ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LED-backlit IPS LCD
  • Độ phân giải
    1334 x 750 Pixels
  • Kích thước màn hình
    4.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    90Hz, Gorilla Glass 3+
    • Chipset
      Apple A10 Fusion Intel A1784 4 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      4 nhân
    • RAM
      2 GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 765G, tối đa 2.4GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 620
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        12 MP
      • Camera trước
        7 MP
      • Camera sau
        64 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera, F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4, Đèn flash sau
      • Camera trước
        32 MP, F/2.4
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Không
        • Bộ nhớ trong
          128GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa nhanh bằng vân tay, Chống nước, chống bụi
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (dưới màn hình), Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
            • Loại Sim
              Nano sim
            • Số khe cắm sim
              1 khe cắm
            • Loại Sim
              Dual nano-SIM
            • Số khe cắm sim
              Dual nano-SIM
              • 2G
                GSM 850/900/1800/1900
              • 3G
                HSPDA
              • 4G
                LTE Cat 9
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                v4.2, A2DP
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/66/38/39/40/41; 5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 2
              • GPS
              • Bluetooth
                5.1
              • Kết nối USB
                Cáp USB Type C
                • Xem phim
                  MP4, AVI, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
                • Nghe nhạc
                  Lossless, MP3, WAV, AAC, FLAC
                • Ghi âm
                    • Kích thước
                      138.3 x 67.1x 7.1 mm
                    • Kích thước
                      159.1 x 73.4 x 7.9 mm
                      • Trọng lượng
                        138 g
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 172g (Bao gồm pin) - màu Đen; Khoảng 180g (Bao gồm pin) - màu Bạc
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                        • Thời gian bảo hành
                          12 Tháng
                          • Dung lượng Pin
                            1960 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Ion
                          • Dung lượng Pin
                            4300mAh
                          • Loại pin
                            (Typ), Super VOOC 2.0 65W