ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    PLS TFT LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5,0"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.2"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      Exynos 7570
    • Số nhân CPU
      4 nhân 64-bit
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali T720
    • RAM
      2 GB
    • Chipset
      Quad Core
    • Số nhân CPU
      4 nhân, 1.4 GHz
    • RAM
      2 GB
      • Camera sau
        13 MP
      • Camera trước
        5 MP
      • Camera sau
        13 MP
      • Camera trước
        5 MP
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          16 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          16 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
          • Loại Sim
            Nano sim
          • Số khe cắm sim
            2 sim 2 sóng
          • Loại Sim
            1 Nano, 1 Micro
          • Số khe cắm sim
            2 sim 2 sóng
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa nhanh bằng vân tay
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến: Gia tốc, tiệm cận, ánh sáng, la bàn
              • 2G
                GSM 850/900/1800/1900
              • 3G
                HSDPA
              • 4G
                LTE Cat 4
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS
              • Bluetooth
                V4.2
              • Kết nối USB
                Micro USB
              • 2G
                GSM B2/3/5/8
              • 3G
                WCDMA:B1/B5/B8
              • 4G
                FDD-LTE: B1/B3/B5/B7/B8. TDD-LTE: B40
              • Wifi
              • GPS
              • Bluetooth
                V4.1
              • GPRS/EDGE
                • Xem phim
                  H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
                • Nghe nhạc
                  Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC, AAC+
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, eAAC+, FLAC
                • Ghi âm
                  • Kích thước
                    142.8 x 69.5 x 8.1 mm
                  • Kích thước
                    147.9 x 72.9 x 7.5 mm
                    • Trọng lượng
                      143 g
                    • Trọng lượng
                      142g
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                        • Dung lượng Pin
                          2400 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Ion
                        • Dung lượng Pin
                          2730 mah
                        • Loại pin
                          Li-Po