ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    sAMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.2"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      MT6750, Octa-core 1.5GHz
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-T860
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Exynos 7580
    • Số nhân CPU
      Octa-core 1.6 GHz
    • RAM
      2 GB
      • Camera sau
        13MP, f/2.2
      • Camera trước
        16MP, f/2.0
      • Camera sau
        13 MP
      • Camera trước
        5 MP
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          128 GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          16 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD (T-Flash)
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          128 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay
          • Tính năng đặc biệt
            Sạc nhanh, cảm biến vân tay
            • Loại Sim
              Nano sim
            • Số khe cắm sim
              2 sim 2 sóng
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2 SIM 2 sóng
              • 2G
                GSM 850/900/1800/1900
              • 3G
                HSDPA
              • 4G
                4G chuẩn FDD-LTE : Bands 1/3/8
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                chuẩn V4.0, A2DP
              • GPRS/EDGE
                A-GPS, GLONASS
              • Kết nối USB
                Micro USB
              • 2G
                GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
              • 3G
                HSDPA 850/ 1900/ 2100 MHz
              • 4G
                LTE Cat 6
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi hotspot
              • GPS
              • Bluetooth
              • Kết nối USB
                Micro USB
                • Xem phim
                  H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV
                • Nghe nhạc
                  Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
                • Nghe nhạc
                  MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
                • Ghi âm
                  • Kích thước
                    154.5 x 76 x 7.38 mm
                  • Kích thước
                    144.8 x 71.0 x 7.3 mm
                    • Trọng lượng
                      160 g
                    • Trọng lượng
                      153 g
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                        • Dung lượng Pin
                          3075 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Ion
                        • Dung lượng Pin
                          2900 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Ion
                          • ĐTDĐ Oppo F1S 2017
                            ĐTDĐ Oppo F1S 2017
                          • ĐTDĐ Samsung A510
                            ĐTDĐ Samsung A510