ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5,5”
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.53 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính Cường Lực
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 430
    • Số nhân CPU
      8 nhân 64 bit 1.4 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 505
    • RAM
      3GB
    • Chipset
      MediaTek MT6768 8 nhân (Helio P65)
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Arm Mali-G52 2EEMC2
    • RAM
      6 GB
      • Camera sau
        16 MP
      • Camera trước
        8 MP
      • Camera sau
        16MP, 8MP, 2MP
      • Camera trước
        16.0 MP
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          128 GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay, Mặt kính 2.5D, Sạc pin nhanh
              • Loại Sim
                Nano sim
              • Số khe cắm sim
                2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                3
                • 2G
                  850/900/1800/1900
                • 3G
                • 4G
                  LTE Cat 4
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  v4.2
                • GPRS/EDGE
                  A-GPS, GLONASS
                • Kết nối USB
                  Micro USB, OTG
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.0
                • Kết nối USB
                  Micro USB
                  • Xem phim
                    H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263
                  • Nghe nhạc
                    Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA
                  • Ghi âm
                  • Xem phim
                  • Nghe nhạc
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      154 x 75.8 x 8.4 mm
                    • Kích thước
                      162.15 * 76.47 * 8.89 mm
                      • Trọng lượng
                        169 g
                      • Trọng lượng
                        193 g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                            • Dung lượng Pin
                              3000 mAh
                            • Loại pin
                              Li-Ion
                            • Dung lượng Pin
                              5000mAh
                            • Loại pin
                              Li-Po
                              • ĐTDĐ Nokia 6
                                ĐTDĐ Nokia 6
                              • VIVO Y19
                                VIVO Y19