ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Chuẩn màn hình
    Corning Gorilla Glass 5
  • Độ phân giải
    2K (1440 x 2960 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3"
  • Loại màn hình
    LED-backlit IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    Kính oleophobic (ion cường lực)
  • Độ phân giải
    750 x 1334 pixel
  • Kích thước màn hình
    4,7 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung
    • Chipset
      Exynos 8895 8 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.7 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G71 MP20
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Apple A11 Bionic 64 bit
    • Số nhân CPU
      6 nhân (2 nhân hiệu năng cao, 4 nhân tiết kiệm pin)
    • Chip đồ họa (GPU)
      Đang cập nhật
    • RAM
      2 GB
      • Camera sau
        2 camera 12 MP, Đèn Flash, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp
      • Camera trước
        8 MP, Videocall, Selfie ngược sáng HDR, Chụp bằng giọng nói, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Selfie bằng cử chỉ, Camera góc rộng
      • Camera sau
        12.0 MP, khẩu độ F/1.8, chống rung quang học
      • Camera trước
        7 MP, khẩu độ F/2.2
        • Danh bạ
          Không gới hạn
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ đến 256GB
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay, Quét mống mắt. Chống nước, chống bụi. Màn hình Vô cực: Màn hình không viền, cong tràn hai cạnh, được bao phủ hoàn toàn bằng kính.
          • Tính năng đặc biệt
            Chống nước: chuẩn IP67, Sạc nhanh, sạc đầy 50% trong 30p. Hỗ trợ sạc không dây. Bảo mật vân tay.
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2 SIM, Hỗ trợ 4G
            • Loại Sim
              Nano
            • Số khe cắm sim
              1 Sim
              • 3G
              • 4G
                4G LTE Cat 16
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
              • GPRS/EDGE
                A-GPS, GLONASS
              • Kết nối USB
                USB Type-C, Kết nối nhanh™, OTG, Miracast, NFC
              • 3G
              • 4G
                LTE Cat 16
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                v5.0, A2DP, LE, EDR
              • Kết nối USB
                Lightning, NFC, OTG
                • Xem phim
                  H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
                • Nghe nhạc
                  Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                • Xem phim
                  H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA9, WMA, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Kích thước
                    162,5 x 74,6 x 8,6 mm
                  • Kích thước
                    138.4 mm x 67.3 mm x 7.3 mm
                    • Trọng lượng
                      195 g
                    • Trọng lượng
                      148g
                      • Dung lượng Pin
                        3300 mAh
                      • Loại pin
                        Li-Ion
                      • Dung lượng Pin
                        1821 mAh, 14h thoại, 12h dùng mạng, 13h Video, 40h nghe nhạc.
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Ion