ViettelStore
So sánh "IPHONE 8 64GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LED-backlit IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    Kính oleophobic (ion cường lực)
  • Độ phân giải
    750 x 1334 pixel
  • Kích thước màn hình
    4,7 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung
  • Loại màn hình
    OLED
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR display
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
    • Chipset
      Apple A11 Bionic 64 bit
    • Số nhân CPU
      6 nhân (2 nhân hiệu năng cao, 4 nhân tiết kiệm pin)
    • Chip đồ họa (GPU)
      Đang cập nhật
    • RAM
      2 GB
    • Chipset
      Apple A14 Bionic 6 nhân
    • Số nhân CPU
      2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 4 nhân
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        12.0 MP, khẩu độ F/1.8, chống rung quang học
      • Camera trước
        7 MP, khẩu độ F/2.2
      • Camera sau
        2 camera 12 MP; 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps; Đèn LED kép; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
      • Camera trước
        12 MP; Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Quay chậm (Slow Motion)
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Bộ nhớ trong
          64GB
          • Tính năng đặc biệt
            Chống nước: chuẩn IP67, Sạc nhanh, sạc đầy 50% trong 30p. Hỗ trợ sạc không dây. Bảo mật vân tay.
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, kháng bụi
            • Loại Sim
              Nano
            • Số khe cắm sim
              1 Sim
            • Loại Sim
              1 Nano SIM & 1 eSIM
              • 3G
              • 4G
                LTE Cat 16
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                v5.0, A2DP, LE, EDR
              • Kết nối USB
                Lightning, NFC, OTG
              • Wifi
                Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                BDS, iBeacon, QZSS, A-GPS, GLONASS, GALILEO
              • Bluetooth
                A2DP, v5.0
              • Kết nối USB
                Lightning
                • Xem phim
                  H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA9, WMA, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                • Xem phim
                  H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  Lossless, FLAC, AAC, MP3
                • Ghi âm
                  Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
                  • Kích thước
                    138.4 mm x 67.3 mm x 7.3 mm
                  • Kích thước
                    Dài 131.5 mm - Ngang 64.2 mm - Dày 7.4 mm
                    • Trọng lượng
                      148g
                    • Trọng lượng
                      135 g
                      • Dung lượng Pin
                        1821 mAh, 14h thoại, 12h dùng mạng, 13h Video, 40h nghe nhạc.
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Ion
                      • Dung lượng Pin
                        2227 mAh
                      • Loại pin
                        Li-Ion; Sạc không dây MagSafe, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh