ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED Multi-Touch display HDR display
  • Độ phân giải
    2436 x 1125 pixel
  • Kích thước màn hình
    5.8 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung
  • Loại màn hình
    OLED Multi-Touch display HDR display
  • Độ phân giải
    2436 x 1125 pixel
  • Kích thước màn hình
    5.8 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung
    • Chipset
      Apple A11 Bionic 64 bit
    • Số nhân CPU
      6 lõi (2 lõi hiệu năng cao, 4 lõi tiết kiệm pin), 2.39 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 3 nhân
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      Apple A11 Bionic 64 bit
    • Số nhân CPU
      6 lõi (2 lõi hiệu năng cao, 4 lõi tiết kiệm pin), 2.39 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 3 nhân
    • RAM
      3 GB
      • Camera sau
        Camera kép góc rộng 12.0 MP, có thể zoom quang học 2 lần, chống rung quang học
      • Camera trước
        7 MP, khẩu độ F/2.2
      • Camera sau
        Camera kép góc rộng 12.0 MP, có thể zoom quang học 2 lần, chống rung quang học
      • Camera trước
        7 MP, khẩu độ F/2.2
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
          • Loại Sim
            Nano
          • Số khe cắm sim
            1 Sim
          • Loại Sim
            Nano
          • Số khe cắm sim
            1 Sim
            • Tính năng đặc biệt
              Chống nước: chuẩn IP67, Sạc nhanh, sạc đầy 50% trong 30p. Hỗ trợ sạc không dây. Nhận diện khuôn mặt Face ID. Gia tốc, gyro, tiệm cận, la bàn và khí áp kế.
            • Tính năng đặc biệt
              Chống nước: chuẩn IP67, Sạc nhanh, sạc đầy 50% trong 30p. Hỗ trợ sạc không dây. Nhận diện khuôn mặt Face ID. Gia tốc, gyro, tiệm cận, la bàn và khí áp kế.
              • 3G
              • 4G
                4G LTE Cat 16
              • Wifi
                802.11ac Wi‑Fi with MIMO
              • GPS
                Assisted GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
              • Bluetooth
                v5.0, A2DP, LE, EDR
              • Kết nối USB
                Lightning, NFC, OTG
              • 3G
              • 4G
                4G LTE Cat 16
              • Wifi
                802.11ac Wi‑Fi with MIMO
              • GPS
                Assisted GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
              • Bluetooth
                v5.0, A2DP, LE, EDR
              • Kết nối USB
                Lightning, NFC, OTG
                • Xem phim
                  m4v, .mp4, .mov, .avi.
                • Nghe nhạc
                  Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC, eAAC+.
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                • Xem phim
                  m4v, .mp4, .mov, .avi.
                • Nghe nhạc
                  Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC, eAAC+.
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Kích thước
                    143.6 mm x 70.9 mm x 7.7 mm
                  • Kích thước
                    143.6 mm x 70.9 mm x 7.7 mm
                    • Trọng lượng
                      174 g
                    • Trọng lượng
                      174 g
                      • Dung lượng Pin
                        2716 mAh. 21h thoại, 12h dùng mạng, 13h Video, 60h nghe nhạc.
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Ion
                      • Dung lượng Pin
                        2716 mAh. 21h thoại, 12h dùng mạng, 13h Video, 60h nghe nhạc.
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Ion