ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED Multi-Touch display HDR display
  • Độ phân giải
    2436 x 1125 pixel
  • Kích thước màn hình
    5.8 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2376*1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch, Tốc độ làm tươi màn hình lên đến 120Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      Apple A11 Bionic 64 bit
    • Số nhân CPU
      6 lõi (2 lõi hiệu năng cao, 4 lõi tiết kiệm pin), 2.39 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 3 nhân
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      Mediatek Dimensity 1200 - vivo 5G
    • RAM
      12GB
      • Camera sau
        Camera kép góc rộng 12.0 MP, có thể zoom quang học 2 lần, chống rung quang học
      • Camera trước
        7 MP, khẩu độ F/2.2
      • Camera sau
        50MP + 12MP + 12MP + 8MP; f/1.75 (50MP) + f/2.2 (12MP) + f/1.98 (12MP) + f/3.4 (8MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, 50MP, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, AR Stickers, Chế Độ Chụp Siêu Trăng, DOC, Chế Độ Chụp Trời Sao, Chụp Nhanh Chuyển Động
      • Camera trước
        32MP; f/2.45 (32MP)
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Bộ nhớ trong
          256GB
          • Loại Sim
            Nano
          • Số khe cắm sim
            1 Sim
          • Số khe cắm sim
            2 SIM 2 sóng chờ (DSDS)
            • Tính năng đặc biệt
              Chống nước: chuẩn IP67, Sạc nhanh, sạc đầy 50% trong 30p. Hỗ trợ sạc không dây. Nhận diện khuôn mặt Face ID. Gia tốc, gyro, tiệm cận, la bàn và khí áp kế.
                • 3G
                • 4G
                  4G LTE Cat 16
                • Wifi
                  802.11ac Wi‑Fi with MIMO
                • GPS
                  Assisted GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
                • Bluetooth
                  v5.0, A2DP, LE, EDR
                • Kết nối USB
                  Lightning, NFC, OTG
                • 2G
                  850/900/1800/1900MHz
                • 3G
                  B1/B2/B4/B5/B8
                • 4G
                  B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B9/B12/B17/B18/B19/B20/B26/B28; B38/B39/B40/B41
                • 5G
                  "n1/n3/n5/n7/n8/n28/n40/n41/n77/n78/n79* *n8 chỉ hỗ trợ mạng SA"
                • Wifi
                  2.4G/5G WiFi MIMO, WiFi 5, WiFi 6, WiFi Display
                • GPS
                  Hỗ trợ; GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO, QZSS, A-GPS, Cellular, WLAN
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.2
                • Kết nối USB
                  USB Type-C, USB 2.0
                  • Xem phim
                    m4v, .mp4, .mov, .avi.
                  • Nghe nhạc
                    Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC, eAAC+.
                  • Ghi âm
                    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Xem phim
                    MP4, 3GP, AVI
                  • Nghe nhạc
                    WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                  • Ghi âm
                    Hỗ trợ
                    • Kích thước
                      143.6 mm x 70.9 mm x 7.7 mm
                    • Kích thước
                      158.30mm×73.21mm×7.99mm (Đen Thiên Hà), 158.30mm×73.21mm×8.08mm (Xanh Cực Quang)
                      • Trọng lượng
                        174 g
                      • Trọng lượng
                        183g (Đen Thiên Hà), 184g (Xanh Cực Quang)
                        • Dung lượng Pin
                          2716 mAh. 21h thoại, 12h dùng mạng, 13h Video, 60h nghe nhạc.
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Ion
                        • Dung lượng Pin
                          4450mAh (TYP)
                        • Loại pin
                          Sạc Siêu Tốc 44W