ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LTPS TFT
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2160 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6"
  • Công nghệ cảm ứng
    Đa điểm
  • Loại màn hình
    Màn hình cảm ứng IPS
  • Độ phân giải
    2280 x 1080 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.3 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    2.5D
    • Chipset
      Helio P23 Octa - Core (8 nhân)
    • Số nhân CPU
      Chip 8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali G71 MP2 770 MHz
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Qualcomm SDM450 Snapdragon 450
    • Số nhân CPU
      Octa-core 1.8 GHz Cortex-A53
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 506
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        16 MP - f1.8
      • Camera trước
        20 MP - f2.0
      • Camera sau
        16 MP + 2 MP (2 camera) f2.0 Ultra HD, Chụp chỉnh sửa, Chụp chuyên nghiệp, Chụp chuyển động chậm, Chụp tua nhanh thời gian, Bộ lọc màu, Live photo, Camera sau kép xóa phông Bokeh , Camera trước xóa phông Bokeh, Chụp ngược sáng HDR, AI Face Beauty, Panorama, Chụp hình lòng bàn tay, Phân biệt giới tính, Bù sáng màn hình thông minh
      • Camera trước
        16MP Selfie nhóm, AR Cute Selfie.
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tới 256GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng khuôn mặt, vân tay, vẽ hình và số. . Cảm biến khoảng cách, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc, Cảm biến phương hướng
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn điện tử , Cảm biến con quay hồi chuyển ảo
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2 sim
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              2 sim
              • 3G
                HSDPA 850 / 900 / 2100
              • 4G
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, WiFi Direct, hotspot
              • GPS
                A-GPS
              • Bluetooth
                v4.2, A2DP, LE
              • Kết nối USB
                Micro USB, OTG
              • 2G
                GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
              • 3G
                HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
              • 4G
                LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 8(900), 38(2600), 40(2300), 41(2500)
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS, BDS
              • Bluetooth
                4.2, A2DP, LE
              • Kết nối USB
                MicroUSB 2.0, OTG
                • Xem phim
                  MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  MP3, WAV, eAAC+, FLAC
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                • Xem phim
                  MP4, 3GP, AVI
                • Nghe nhạc
                  WAV, MP3, MP2, AMR-NB, AMR-WB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                • Ghi âm
                  • Kích thước
                    156.5 x 76 x 7.5 mm
                  • Kích thước
                    154.81 × 75.03 × 7.89mm
                    • Trọng lượng
                      Đang cập nhật
                    • Trọng lượng
                      150 g
                      • Dung lượng Pin
                        3200mAh
                      • Loại pin
                        Li-Ion
                      • Dung lượng Pin
                        3260mAh
                      • Loại pin
                        Li-Ion
                        • Oppo F5 6GB
                          Oppo F5 6GB
                        • Vivo V9 Youth
                          Vivo V9 Youth