ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LTPS TFT
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2160 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6"
  • Công nghệ cảm ứng
    Đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.3 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    2.5D Gorilla Glass
    • Chipset
      Helio P23 Octa - Core (8 nhân)
    • Số nhân CPU
      Chip 8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali G71 MP2 770 MHz
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Snap 665
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        16 MP - f1.8
      • Camera trước
        20 MP - f2.0
      • Camera sau
        48 MP+ 8 MP+ 2 MP+ 2 MP
      • Camera trước
        13.0 MP
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng khuôn mặt, vân tay, vẽ hình và số. . Cảm biến khoảng cách, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc, Cảm biến phương hướng
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2 sim
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2
                • 3G
                  HSDPA 850 / 900 / 2100
                • 4G
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, WiFi Direct, hotspot
                • GPS
                  A-GPS
                • Bluetooth
                  v4.2, A2DP, LE
                • Kết nối USB
                  Micro USB, OTG
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n/ac, 2.4G/5G, Wifi Direct, Wifi hotspot
                • GPS
                  AGPS+GLONASS+BDS
                • Bluetooth
                  5.0, A2DP, LE
                • GPRS/EDGE
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                  • Xem phim
                    MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                  • Nghe nhạc
                    MP3, WAV, eAAC+, FLAC
                  • Ghi âm
                    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Xem phim
                  • Nghe nhạc
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      156.5 x 76 x 7.5 mm
                    • Kích thước
                      Dài 158.3 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.4 mm
                      • Trọng lượng
                        Đang cập nhật
                          • Dung lượng Pin
                            3200mAh
                          • Loại pin
                            Li-Ion
                          • Dung lượng Pin
                            4000 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                            • Oppo F5 6GB
                              Oppo F5 6GB
                            • Xiaomi Redmi Note 8 4/64GB
                              Xiaomi Redmi Note 8 4/64GB