ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
    • Camera sau
      16 MP - f1.8
    • Camera trước
      20 MP - f2.0
    • Camera sau
      13.0 MP
    • Camera trước
      Chính 48MP và Phụ 8MP + 2MP + 2MP
      • Chipset
        Helio P23 Octa - Core (8 nhân)
      • Số nhân CPU
        Chip 8 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        ARM Mali G71 MP2 770 MHz
      • RAM
        6 GB
      • Chipset
        MediaTek Helio G85
      • Số nhân CPU
        8
      • Chip đồ họa (GPU)
        ARM Mali-G52
      • RAM
        4 GB
        • Xem phim
          MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          MP3, WAV, eAAC+, FLAC
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • Xem phim
          Có
        • Nghe nhạc
          Có
        • Ghi âm
          Có
          • 3G
            HSDPA 850 / 900 / 2100
          • 4G
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, WiFi Direct, hotspot
          • GPS
            A-GPS
          • Bluetooth
            v4.2, A2DP, LE
          • Kết nối USB
            Micro USB, OTG
          • Wifi
            802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            Có
          • Bluetooth
            5.0, A2DP, LE
          • GPRS/EDGE
            Có
          • Kết nối USB
            USB Type-C
            • Kích thước
              156.5 x 76 x 7.5 mm
            • Kích thước
              Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 8.9 mm
              • Loại màn hình
                LTPS TFT
              • Màu màn hình
                16 triệu màu
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2160 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6"
              • Công nghệ cảm ứng
                Đa điểm
              • Màu màn hình
                16 triệu màu
              • Chuẩn màn hình
                Full HD +
              • Độ phân giải
                1080 x 2340 Pixels
              • Kích thước màn hình
                6.53 inchs
              • Công nghệ cảm ứng
                IPS LCD
                • Dung lượng Pin
                  3200mAh
                • Loại pin
                  Li-Ion
                • Dung lượng Pin
                  5020 mAh
                • Loại pin
                  Li-Po
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2 sim
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2
                      • Thời gian bảo hành
                        18 Tháng
                        • Tính năng đặc biệt
                          Mở khóa bằng khuôn mặt, vân tay, vẽ hình và số. . Cảm biến khoảng cách, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc, Cảm biến phương hướng
                        • Tính năng đặc biệt
                          Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa vân tay sau mặt lưng
                          • Trọng lượng
                            Đang cập nhật
                          • Trọng lượng
                            199 g
                            • Oppo F5 6GB
                              Oppo F5 6GB
                            • Xiaomi Redmi Note 9 4/128GB
                              Xiaomi Redmi Note 9 4/128GB