ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Corning Gorilla Glass 5, Super AMOLED
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 2960 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.8 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    SUPER AMOLED; 90GHz, Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    SUPER AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    Đang cập nhật
    • Chipset
      Exynos 9810 8 nhân 64 bit
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 1.7 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G72 MP18
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 765G
    • Số nhân CPU
      Đang cập nhật
    • Chip đồ họa (GPU)
      Đang cập nhật
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        12 MP Super Slow motion (quay siêu chậm), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha, Chế độ Slow Motion, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Ảnh GIF, Chế độ chụp chuyên nghiệp
      • Camera trước
        8 MP Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Quay video Full HD, Tự động chụp khi nhận diện nụ cười, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Chụp bằng giọng nói, Selfie bằng cử chỉ, Camera góc rộng
      • Camera sau
        48 MP (IMX586) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4
      • Camera trước
        32 MP (IMX616), F/2.4
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 400 GB
        • Danh bạ
          Đang cập nhật
        • Bộ nhớ trong
          256GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Chống nước, chống bụi. Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Quét mống mắt. Samsung Pay. Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin.
              • Loại Sim
                Nano sim
              • Số khe cắm sim
                2 Sim hoặc 1 sim 1 thẻ nhớ
              • Loại Sim
                Micro SIM
              • Số khe cắm sim
                2
                • 3G
                • 4G
                  4G LTE Cat 18
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  BDS, A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
                • Kết nối USB
                  USB Type-C, Kết nối nhanh™, NFC, OTG, Miracast
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 2
                • GPS
                  A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  5.1
                • GPRS/EDGE
                  Đang cập nhật
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                  • Xem phim
                    H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
                  • Nghe nhạc
                    Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
                  • Ghi âm
                    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Xem phim
                    3GP, MP4
                  • Nghe nhạc
                    MP3
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      147.7 x 68.7 x 8.5 mm
                    • Kích thước
                      160.2 x 73.2 x 7.7 mm
                      • Trọng lượng
                        163 g
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 161g (Bao gồm pin)
                        • Dung lượng Pin
                          3000 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Ion
                        • Dung lượng Pin
                          4000 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Po