ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16M
  • Chuẩn màn hình
    Kính cường lực
  • Độ phân giải
    qHD (540 x 960 pixels)
  • Kích thước màn hình
    5 inch
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 425 4 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      4 nhân 1.4 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-400 MP2
    • RAM
      1.5 GB
    • Chipset
      Mediatek MT6755 Helio P10
    • Số nhân CPU
      Octa-core 2.0 GHz
    • RAM
      2 GB
      • Camera sau
        8 MP
      • Camera trước
        5 MP
      • Camera sau
        13 MP
      • Camera trước
        8 MP
        • Bộ nhớ trong
          16 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ đến 256 GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          16 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD (T-Flash)
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          200 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Ghi âm cuộc gọi, Siêu tiết kiệm pin
          • Tính năng đặc biệt
            Mặt kính 2.5D Đoán tên bài hát bằng TrackID Tiết kiệm PIN Ultra Stamina
            • Loại Sim
              Micro sim
            • Số khe cắm sim
              2
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2 sim 2 sóng
              • 2G
                GSM850, GSM900, DCS1800
              • 3G
                B1(2100), B5(850), B8(900)
              • 4G
                4G LTE Cat 4
              • Wifi
                802.11 b/g/n 2.4GHz
              • GPS
                GPS, Glonass, Beidou
              • Bluetooth
                Bluetooth v4.2
              • Kết nối USB
                Micro USB
              • 2G
                GSM 850/900/1800/1900
              • 3G
                HSDPA 850/1900/2100
              • 4G
                LTE Cat 4
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
              • Bluetooth
                V4.1
              • GPRS/EDGE
                • Xem phim
                  MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
                • Nghe nhạc
                  MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  H.265, MP4, H.263
                • Nghe nhạc
                  MP3, AAC, AAC+
                • Ghi âm
                  • Kích thước
                    143.8 x 72.3 x 8.4 mm
                  • Kích thước
                    143,6 x 66,8 x 7,9 mm
                    • Trọng lượng
                      153g
                    • Trọng lượng
                      138,8 g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                          • Dung lượng Pin
                            2600 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Ion
                          • Dung lượng Pin
                            2300 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Ion