ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Corning Gorilla Glass 5, Super AMOLED
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 2960 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.2 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    OLED Multi-Touch display HDR display
  • Độ phân giải
    2436 x 1125 pixel
  • Kích thước màn hình
    5.8 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung
    • Chipset
      Exynos 9810 8 nhân 64 bit
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 1.7 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G72 MP18
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Apple A11 Bionic 64 bit
    • Số nhân CPU
      6 lõi (2 lõi hiệu năng cao, 4 lõi tiết kiệm pin), 2.39 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 3 nhân
    • RAM
      3 GB
      • Camera sau
        2 camera 12 MP Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Ảnh GIF, Chế độ chụp chuyên nghiệp
      • Camera trước
        8 MP Chụp bằng giọng nói, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Đèn Flash trợ sáng, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Tự động chụp khi nhận diện nụ cười, Selfie bằng cử chỉ
      • Camera sau
        Camera kép góc rộng 12.0 MP, có thể zoom quang học 2 lần, chống rung quang học
      • Camera trước
        7 MP, khẩu độ F/2.2
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 400 GB
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Chống nước, chống bụi. Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Quét mống mắt. Samsung Pay. Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin.
          • Tính năng đặc biệt
            Chống nước: chuẩn IP67, Sạc nhanh, sạc đầy 50% trong 30p. Hỗ trợ sạc không dây. Nhận diện khuôn mặt Face ID. Gia tốc, gyro, tiệm cận, la bàn và khí áp kế.
            • Loại Sim
              Nano sim
            • Số khe cắm sim
              2 Sim hoặc 1 sim 1 thẻ nhớ
            • Loại Sim
              Nano
            • Số khe cắm sim
              1 Sim
              • 3G
              • 4G
                4G LTE Cat 18
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
              • Kết nối USB
                USB Type-C, Kết nối nhanh™, NFC, OTG, Miracast
              • 3G
              • 4G
                4G LTE Cat 16
              • Wifi
                802.11ac Wi‑Fi with MIMO
              • GPS
                Assisted GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
              • Bluetooth
                v5.0, A2DP, LE, EDR
              • Kết nối USB
                Lightning, NFC, OTG
                • Xem phim
                  H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
                • Nghe nhạc
                  Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                • Xem phim
                  m4v, .mp4, .mov, .avi.
                • Nghe nhạc
                  Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC, eAAC+.
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Kích thước
                    158.1 x 73.8 x 8.5 mm
                  • Kích thước
                    143.6 mm x 70.9 mm x 7.7 mm
                    • Trọng lượng
                      189 g
                    • Trọng lượng
                      174 g
                      • Dung lượng Pin
                        3500 mAh
                      • Loại pin
                        Li-Ion
                      • Dung lượng Pin
                        2716 mAh. 21h thoại, 12h dùng mạng, 13h Video, 60h nghe nhạc.
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Ion