ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1520 x 720 pixel (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.2 inch (màn hình siêu tràn)
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    Kính cường lực Gorilla Glass cong 2.5D
  • Độ phân giải
    Full HD (1080 x 1920 pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.5 inch
    • Chipset
      Qualcomm SDM450 8 nhân, 1.8GHz
    • Số nhân CPU
      8 nhân, 1.8GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 506
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 630
    • Số nhân CPU
      8 nhân 2.2 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 508
    • RAM
      3 GB
      • Camera sau
        13 MP + 2 MP (Camera kép), F/2.2 + F/2.4
      • Camera trước
        8 MP (Hỗ trợ công nghệ A.I), F 2.2
      • Camera sau
        16MP khẩu độ F2.0, flash led hai tông màu, ống kính ZEISS
      • Camera trước
        8MP khẩu độ F2.0, hỗ trợ góc rộng 84 ̊
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 128 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Chụp ảnh làm đẹp bằng trí tuệ nhân tạo, Chụp ảnh xóa phông, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay. Cảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận , gia tốc, la bàn điện tử , con quay hồi chuyển , cảm biến hiệu ứng Hall , cảm biến vân tay
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              2 sim
            • Loại Sim
              Nano
            • Số khe cắm sim
              2 Sim (Sim 2 chung khe thẻ nhớ)
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Bands 1/3/5/7/8/38/40/41
              • Wifi
                2.4G, 802.11 b/g/n
              • GPS
              • Bluetooth
                4.2
              • Kết nối USB
                Micro USB, OTG
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA 1, 2, 5, 8
              • 4G
                LTE Cat 4
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                v5.0, A2DP, LE
              • Kết nối USB
                USB Type-C, NPC
                  • Xem phim
                    H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263
                  • Nghe nhạc
                    Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      156.2 x 75.6 x 8.2 mm
                    • Kích thước
                      148.8 x 75.8 x 8.15 mm
                      • Trọng lượng
                        168 g
                      • Trọng lượng
                        172 g
                        • Dung lượng Pin
                          4230mAh
                        • Dung lượng Pin
                          3000 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Ion, sạc nhanh USB type C giúp sạc 50% Pin chỉ trong vòng 30 phút