ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2280 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.8 inchs
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1440 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.99 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    2.5D Diamond Cut Glass
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 636 8 nhân
    • Số nhân CPU
      8 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 509
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 430 8 nhân 64 bit
    • Số nhân CPU
      4 x 1.4 GHz Cortex-A53, 4 x 1.0 GHz Cortex-A53
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 505
    • RAM
      3 GB
      • Camera sau
        16 MP và 5 MP (2 camera) Đèn LED 2 tông màu. Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify
      • Camera trước
        16 MP Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Selfie ngược sáng HDR
      • Camera sau
        13 MP và 2 MP (2 camera), Chụp ảnh xóa phông, Chụp trước lấy nét sau, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama
      • Camera trước
        8 MP, Đèn Flash trợ sáng, Chế độ làm đẹp
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ đến 256 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay`
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng khuôn mặt, Chạm 2 lần tắt/mở màn hình
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              2 sim
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              2 Sim
              • 3G
              • 4G
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                v5.0, A2DP, LE
              • Kết nối USB
                USB Type-C, USB 2.0
              • 3G
              • 4G
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                v4.2, A2DP, LE
              • Kết nối USB
                Micro USB, OTG
                • Xem phim
                  3GP, MP4, WMV
                • Nghe nhạc
                  AMR, MP3, WAV, AAC, OGG, FLAC
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                • Xem phim
                  3GP, MP4
                • Nghe nhạc
                  AMR, Midi, MP3, WAV, AAC, OGG, FLAC
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Kích thước
                    147.2 x 71 x 8 mm
                  • Kích thước
                    158.3 x 76.7 x 7.8 mm
                    • Trọng lượng
                      153 g
                    • Trọng lượng
                      155 g
                      • Dung lượng Pin
                        3060 mAh
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Ion
                      • Dung lượng Pin
                        3000 mAh
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Ion, tiết kiệm pin