ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2280 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.8 inchs
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16.7 triệu điểm
  • Chuẩn màn hình
    HD+ (U)
  • Độ phân giải
    1560 x 720
  • Kích thước màn hình
    6.26 inch
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 636 8 nhân
    • Số nhân CPU
      8 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 509
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      MT6762WB
    • Số nhân CPU
      4
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG PowerVR GE8320
    • RAM
      3GB DDR4, EMMC
      • Camera sau
        16 MP và 5 MP (2 camera) Đèn LED 2 tông màu. Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify
      • Camera trước
        16 MP Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Selfie ngược sáng HDR
      • Camera sau
        12+2+13MP
      • Camera trước
        8 MP
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Bộ nhớ trong
          32GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay`
              • Loại Sim
                Nano Sim
              • Số khe cắm sim
                2 sim
              • Loại Sim
                Nano Sim
              • Số khe cắm sim
                2
                • 3G
                • 4G
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  BDS, A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  v5.0, A2DP, LE
                • Kết nối USB
                  USB Type-C, USB 2.0
                • 2G
                • 3G
                • 4G
                • Wifi
                  802.11b/g/n 2.4GHz (Max EIRP:20dBm), Wi-Fi Direct
                  • Xem phim
                    3GP, MP4, WMV
                  • Nghe nhạc
                    AMR, MP3, WAV, AAC, OGG, FLAC
                  • Ghi âm
                    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Xem phim
                    AVI, MP4 , 3GP, H.264
                  • Nghe nhạc
                    Mp3, WAV, AAC, AMR
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      147.2 x 71 x 8 mm
                    • Kích thước
                      159 x 76.5 x 8.2mm
                      • Trọng lượng
                        153 g
                      • Trọng lượng
                        175g
                        • Dung lượng Pin
                          3060 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Ion
                        • Dung lượng Pin
                          4000mAh
                        • Loại pin
                          Polymer, Non-removable