ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    1125 x 2436 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính oleophobic (ion cường lực)
      • Chipset
        Apple A12 Bionic
      • Số nhân CPU
        6 nhân 2.39 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Apple GPU 4 nhân
      • RAM
        4 GB
      • Chipset
        Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
      • RAM
        8GB
        • Camera sau
          2 camera 12 MP, 4 đèn LED (2 tông màu), Lấy nét dự đoán, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
        • Camera trước
          7 MP, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
        • Camera sau
          Chính (góc rộng): 12MP 2PD, OIS, F1.8; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Quay video: 4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+;
        • Camera trước
          10MP f2.4
          • Bộ nhớ trong
            64 GB
          • Bộ nhớ trong
            256GB
            • Tính năng đặc biệt
              Kháng nước chuẩn iP68, kháng bụi 3D Touch, Nhận diện khuôn mặt Face ID. Cảm biến gia tốc kế, Con quay 3 trục, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến khí áp
            • Tính năng đặc biệt
              Fingerprint (side-mounted)
              • Loại Sim
                Nano Sim + eSim
              • Số khe cắm sim
                1 physical SIM + eSIM
                • 2G
                  GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
                • 3G
                  UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
                • 4G
                  FDD‑LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 66, 71). TD‑LTE (Bands 34, 38, 39, 40, 41, 46)
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
                • Bluetooth
                  v5.0, A2DP, LE, EDR
                • Kết nối USB
                  Lightning, NFC, OTG
                    • Xem phim
                      HEVC, H.264, MPEG‑4 Part 2, and Motion JPEG
                    • Nghe nhạc
                      AAC‑LC, HE‑AAC, HE‑AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC‑3), Dolby Digital Plus (E‑AC‑3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
                    • Ghi âm
                      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                        • Kích thước
                          157.5 x 77.4 x 7.7 mm
                        • Kích thước
                          Khi mở: 72.2 x 166 x 6.9 mm Khi gập: 72.2 x 86.4 x 17.1 mm
                          • Trọng lượng
                            208g
                              • Dung lượng Pin
                                3174 mAh
                              • Loại pin
                                Pin chuẩn Li-Ion, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Tiết kiệm pin
                              • Dung lượng Pin
                                3300 mAh
                              • Loại pin
                                Li-Po; Fast charging 15W Fast wireless charging 10W