ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    2220 x 1080 pixel (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Gorilla Glass 4
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
    • Chipset
      Exynos 7885 8 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.2 GHz Cortex-A73 & 6 nhân 1.6 GHz Cortex-A53
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali™ G71
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Mediatek MT6771V Helio P70
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali-G72 MP3 900MHz
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        24 MP, 8 MP và 5 MP (3 camera) Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, A.I Camera, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
      • Camera trước
        24 MP Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Đèn Flash trợ sáng, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay video HD
      • Camera sau
        48 MP, 8 MP + 2MP + 2MP ( 4 camera )
      • Camera trước
        16.0 MP
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 512 GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt. Gia tốc, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay dưới màn hình
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              2 Sim
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
              • 2G
                GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
              • 3G
                B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
              • 4G
                4G FDD LTE: B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B13(700), B17(700), B20(800), B28(700), B66(AWS-3). 4G TDD LTE: B38(2600), B40(2300), B41(2500)
              • Wifi
                802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80
              • GPS
                GPS, Glonass, Beidou
              • Bluetooth
                v5.0 (LE lên đến 2 Mbps)
              • Kết nối USB
                USB 2.0, NFC
              • Kết nối USB
                Type-C
                • Xem phim
                  MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
                • Nghe nhạc
                  MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                    • Kích thước
                      159.8 x 76.8 x 7.5 mm
                    • Kích thước
                      Dài 161.8 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.7 mm
                      • Trọng lượng
                        168 g
                      • Trọng lượng
                        195g
                        • Dung lượng Pin
                          3300 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Ion
                        • Dung lượng Pin
                          4000 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Po- Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh