ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1920 x 1200 pixels
  • Kích thước màn hình
    10.5 inch
  • Loại màn hình
    IPS LED
  • Độ phân giải
    2048 x 1536 pixel
  • Kích thước màn hình
    9.7 inch
    • Chipset
      CPU 8 nhân
    • Số nhân CPU
      8 nhân 1.8 GHz
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      A10 Fusion 64-bit
    • RAM
      2 GB
      • Hệ điều hành
        Android 8.0
      • Hệ điều hành
        IOS 11
        • Camera sau
          8 MP
        • Camera trước
          5 MP
        • Quay phim
        • Camera sau
          8 MP ƒ/2.4
        • Camera trước
          1.2 MP ƒ/2.2, 720p HD video recording
        • Quay phim
          1080p HD video recording
          • Bộ nhớ trong
            32 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ
            Hỗ trợ tối đa 512 GB
          • Bộ nhớ trong
            128 GB
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Đàm thoại
                • 3G
                • 4G
                  4G LTE
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Dual-band
                • GPS
                  GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  4.2
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                • 3G
                  Không
                • 4G
                  Không
                • Wifi
                  Wi‑Fi (802.11a/b/g/n/ac); dual band (2.4GHz and 5GHz); HT80 with MIMO
                • Bluetooth
                  Bluetooth 4.2
                  • Kích thước
                    260 x 161.1 x 8 mm
                  • Kích thước
                    240 x 169.5 x 7.5 mm
                    • Trọng lượng
                      540 g
                    • Trọng lượng
                      469g
                      • Dung lượng Pin
                        7300 mAh
                      • Dung lượng Pin
                        32.4W