ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
    • Camera sau
      12 MP, 4 đèn LED (2 tông màu). Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
    • Camera trước
      7 MP Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
    • Camera sau
      12.0 MP, khẩu độ F/1.8, chống rung quang học
    • Camera trước
      7 MP, khẩu độ F/2.2
      • Chipset
        Apple A12 Bionic
      • Số nhân CPU
        6 nhân
      • RAM
        3 GB
      • Chipset
        Apple A11 Bionic 64 bit
      • Số nhân CPU
        6 nhân (2 nhân hiệu năng cao, 4 nhân tiết kiệm pin)
      • Chip đồ họa (GPU)
        Đang cập nhật
      • RAM
        2 GB
        • Xem phim
          HEVC, H.264, MPEG‑4 Part 2, and Motion JPEG
        • Nghe nhạc
          AAC‑LC, HE‑AAC, HE‑AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC‑3), Dolby Digital Plus (E‑AC‑3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • Xem phim
          H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA9, WMA, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
          • 2G
            GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
          • 3G
            UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
          • 4G
            FDD‑LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 66, 71). TD‑LTE (Bands 34, 38, 39, 40, 41)
          • Wifi
            802.11ac Wi‑Fi with 2x2 MIMO
          • GPS
            GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.0
          • Kết nối USB
            Lightning, NPC
          • 3G
          • 4G
            LTE Cat 16
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            v5.0, A2DP, LE, EDR
          • Kết nối USB
            Lightning, NFC, OTG
            • Kích thước
              150.9 x 75.7 x 8.3 mm
            • Kích thước
              138.4 mm x 67.3 mm x 7.3 mm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Độ phân giải
                1792 x 828 pixel
              • Kích thước màn hình
                6.1 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính oleophobic (ion cường lực)
              • Loại màn hình
                LED-backlit IPS LCD
              • Chuẩn màn hình
                Kính oleophobic (ion cường lực)
              • Độ phân giải
                750 x 1334 pixel
              • Kích thước màn hình
                4,7 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Cảm ứng điện dung
                • Dung lượng Pin
                  2942 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion. Có sạc nhanh, 50% trong 30 phút. Sạc pin không dây
                • Dung lượng Pin
                  1821 mAh, 14h thoại, 12h dùng mạng, 13h Video, 40h nghe nhạc.
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion
                  • Loại Sim
                    Nano Sim and eSim
                  • Loại Sim
                    Nano
                  • Số khe cắm sim
                    1 Sim
                    • Tính năng đặc biệt
                      Nhận diện khuôn mặt, Kháng nước chuẩn IP67, Cảm biến gia tốc kế, Con quay 3 trục, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến khí áp
                    • Tính năng đặc biệt
                      Chống nước: chuẩn IP67, Sạc nhanh, sạc đầy 50% trong 30p. Hỗ trợ sạc không dây. Bảo mật vân tay.
                      • Trọng lượng
                        194g
                      • Trọng lượng
                        148g