ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Nano SIM & eSIM
    • Camera sau
      2 camera 12 MP, 4 đèn LED (2 tông màu), Lấy nét dự đoán, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
    • Camera trước
      7 MP, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
    • Camera sau
      Triple 12MP Ultra Wide, Wide, and Telephoto cameras with Night mode
    • Camera trước
      12 MP
      • Chipset
        Apple A12 Bionic
      • Số nhân CPU
        6 nhân 2.39 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Apple GPU 4 nhân
      • RAM
        4 GB
      • Chipset
        Apple A13 Bionic
      • Số nhân CPU
        6 nhân
      • RAM
        4 GB
        • Xem phim
          HEVC, H.264, MPEG‑4 Part 2, and Motion JPEG
        • Nghe nhạc
          AAC‑LC, HE‑AAC, HE‑AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC‑3), Dolby Digital Plus (E‑AC‑3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • Xem phim
          H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          Lossless, MP3, AAC, FLAC
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
          • 2G
            GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
          • 3G
            UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
          • 4G
            FDD‑LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 66, 71). TD‑LTE (Bands 34, 38, 39, 40, 41, 46)
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
          • Bluetooth
            v5.0, A2DP, LE, EDR
          • Kết nối USB
            Lightning, NFC, OTG
          • Wifi
            Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            BDS, A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            LE, A2DP, v5.0
          • Kết nối USB
            Lightning
            • Kích thước
              143.6 x 70.9 x 7.7 mm
            • Kích thước
              Dài 158 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 8.1 mm
              • Loại màn hình
                OLED
              • Độ phân giải
                1125 x 2436 Pixels
              • Kích thước màn hình
                5.8 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính oleophobic (ion cường lực)
              • Loại màn hình
                OLED
              • Chuẩn màn hình
                Super Retina XDR
              • Độ phân giải
                1242 x 2688 Pixels
              • Kích thước màn hình
                6.5 inches
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
                • Dung lượng Pin
                  2658 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Tiết kiệm pin
                • Dung lượng Pin
                  3969 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion- Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
                  • Loại Sim
                    Nano Sim + eSim
                      • Tính năng đặc biệt
                        Kháng nước chuẩn iP68, kháng bụi 3D Touch, Nhận diện khuôn mặt Face ID. Cảm biến gia tốc kế, Con quay 3 trục, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến khí áp
                      • Tính năng đặc biệt
                        Nhận diện khuôn mặt Face ID, Apple Pay Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi Dolby Audio™ Sạc pin cho thiết bị khác Sạc pin không dây Đèn pin Sạc pin nhanh
                        • Trọng lượng
                          177g
                        • Trọng lượng
                          226 g