ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    1125 x 2436 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính oleophobic (ion cường lực)
  • Loại màn hình
    OLED
  • Màu màn hình
    Super Retina XDR
  • Độ phân giải
    1125 x 2436 Pixels
  • Kích thước màn hình
    5.8 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
    • Chipset
      Apple A12 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân 2.39 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 4 nhân
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Apple A13 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        2 camera 12 MP, 4 đèn LED (2 tông màu), Lấy nét dự đoán, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
      • Camera trước
        7 MP, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
      • Camera sau
        Triple 12MP Ultra Wide, Wide and Telephoto cameras
      • Camera trước
        12 MP
        • Bộ nhớ trong
          512 GB
        • Bộ nhớ trong
          512 GB
          • Loại Sim
            Kháng nước chuẩn iP68, kháng bụi 3D Touch, Nhận diện khuôn mặt Face ID. Cảm biến gia tốc kế, Con quay 3 trục, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến khí áp
          • Loại Sim
            Nano SIM & eSIM
            • Tính năng đặc biệt
              Nano Sim + eSim
            • Tính năng đặc biệt
              Nhận diện khuôn mặt Face ID- Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Dolby Audio™, Apple Pay, Đèn pin, Sạc pin cho thiết bị khác
              • 2G
                GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
              • 3G
                UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
              • 4G
                FDD‑LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 66, 71). TD‑LTE (Bands 34, 38, 39, 40, 41, 46)
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
              • Bluetooth
                v5.0, A2DP, LE, EDR
              • Kết nối USB
                Lightning, NFC, OTG
              • Wifi
                Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                LE, A2DP, v5.0
              • Kết nối USB
                LE, A2DP, v5.0
                • Xem phim
                  HEVC, H.264, MPEG‑4 Part 2, and Motion JPEG
                • Nghe nhạc
                  AAC‑LC, HE‑AAC, HE‑AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC‑3), Dolby Digital Plus (E‑AC‑3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                • Xem phim
                  H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  Lossless, MP3, AAC, FLAC
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Kích thước
                    157.5 x 77.4 x 7.7 mm
                  • Kích thước
                    Dài 144 mm - Ngang 71.4 mm - Dày 8.1 mm
                    • Trọng lượng
                      208g
                    • Trọng lượng
                      188 g
                      • Dung lượng Pin
                        3174 mAh
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Ion, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Tiết kiệm pin
                      • Dung lượng Pin
                        3190 mAh
                      • Loại pin
                        Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây