ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
    • Camera sau
      12 MP, 4 đèn LED (2 tông màu). Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
    • Camera trước
      7 MP Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
    • Camera sau
      Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 8 MP; 4K 2160p@60fps, 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps; Đèn Flash; AI Camera; Ban đêm (Night Mode); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông; Zoom quang học; Chạm lấy nét; Toàn cảnh (Panorama); Chống rung quang học (OIS); Làm đẹp (Beautify); Tự động lấy nét (AF); Nhận diện khuôn mặt; HDR; Làm đẹp; Zoom kỹ thuật số; Góc rộng (Wide); Góc siêu rộng (Ultrawide)
    • Camera trước
      32 MP; Xóa phông; Flash màn hình; Quay video HD; Nhận diện khuôn mặt; Làm đẹp; Quay video Full HD; Tự động lấy nét (AF)
      • Chipset
        Apple A12 Bionic
      • Số nhân CPU
        6 nhân
      • RAM
        3 GB
      • Chipset
        Snapdragon 865 8 nhân
      • Số nhân CPU
        1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 650
      • RAM
        8GB
        • Xem phim
          HEVC, H.264, MPEG‑4 Part 2, and Motion JPEG
        • Nghe nhạc
          AAC‑LC, HE‑AAC, HE‑AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC‑3), Dolby Digital Plus (E‑AC‑3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • Xem phim
          3GP MP4 WMV AVI
        • Nghe nhạc
          WMA WAV MP3
          • 2G
            GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
          • 3G
            UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
          • 4G
            FDD‑LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 66, 71). TD‑LTE (Bands 34, 38, 39, 40, 41)
          • Wifi
            802.11ac Wi‑Fi with 2x2 MIMO
          • GPS
            GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.0
          • Kết nối USB
            Lightning, NPC
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi Direct
          • GPS
            A-GPS; GALILEO; BDS; GLONASS
          • Bluetooth
            LE; A2DP; v5.0
          • Kết nối USB
            Type-C, Kết nối khác OTG, NFC
            • Kích thước
              150.9 x 75.7 x 8.3 mm
            • Kích thước
              Dài 159.8 mm - Ngang 74.5 mm - Dày 8.4 mm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Độ phân giải
                1792 x 828 pixel
              • Kích thước màn hình
                6.1 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính oleophobic (ion cường lực)
              • Loại màn hình
                Super AMOLED
              • Chuẩn màn hình
                Tần số quét 120 Hz
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.5"
              • Công nghệ cảm ứng
                Mặt kính cong 2.5D
                • Dung lượng Pin
                  2942 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây
                • Dung lượng Pin
                  4500 mAh
                • Loại pin
                  Li-Ion; Sạc ngược không dây; Sạc pin nhanh; Sạc không dây; Hỗ trợ sạc tối đa 25 W
                  • Loại Sim
                    Nano Sim and eSim
                  • Số khe cắm sim
                    1
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
                    • Tính năng đặc biệt
                      Nano Sim and eSimNhận diện khuôn mặt, Kháng nước chuẩn IP67, Cảm biến gia tốc kế, Con quay 3 trục, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến khí áp
                    • Tính năng đặc biệt
                      Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình; Không gian thứ hai (Thư mục bảo mật); Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Tối ưu game (Game Booster); Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng); Chống nước IP68
                      • Trọng lượng
                        194g
                      • Trọng lượng
                        190 g