ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB, Bộ nhớ khả dụng 119 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
    • Camera sau
      40 MP, 20 MP và 8 MP (3 camera) Chụp 3D toàn cảnh, chụp chân dung 3D, chụp ảnh góc rộng, chụp đơn sắc, hội họa ánh sáng, chụp đêm, máy ảnh chuyên nghiệp, chế độ chân dung, làm đẹp video, Panorama, HDR, Chuyển động chậm
    • Camera trước
      24 MP Chế độ làm đẹp 3D, chế độ chân dung, flash màn hình, chụp hình bằng cử chỉ, mở khóa màn hình bằng khuôn mặt
    • Camera sau
      Camera kép góc rộng 12.0 MP, có thể zoom quang học 2 lần, chống rung quang học
    • Camera trước
      7 MP, khẩu độ F/2.2
      • Chipset
        Hisilicon Kirin 980 8 nhân 64-bit
      • Số nhân CPU
        2 nhân 2.6 GHz Cortex A76 & 2 nhân 1.92 GHz Cortex A76 & 4 nhân 1.8 GHz Cortex A55
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G76 MP10
      • RAM
        6 GB
      • Chipset
        Apple A11 Bionic 64 bit
      • Số nhân CPU
        6 nhân (2 nhân hiệu năng cao, 4 nhân tiết kiệm pin)
      • Chip đồ họa (GPU)
        Đang cập nhật
      • RAM
        3 GB
        • Xem phim
          MP4, 3GP
        • Nghe nhạc
          mp3, mp4, 4gp, ogg, amr, aac, flac, wav,midi
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • Xem phim
          H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
          • 2G
            GSM/EGSM/DCS/PCS(GSM 850/900/1800/1900)
          • 3G
            WCDMA Band 1/2/4/5/6/8/19
          • 4G
            LTE FDD Band 1/2/3/4/5/6/7/8/9/12/17/18/19/20/26/28/32
          • Wifi
            802.11 a/b/g/n/ac, 2.4G/5G
          • GPS
            A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            BT 5.0, BLE
          • Kết nối USB
            USB Type-C, NPC
          • 3G
          • 4G
            LTE Cat 16
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            v5.0, A2DP, LE, EDR
          • Kết nối USB
            Lightning, NFC, OTG
            • Kích thước
              157.8mm x 72.3mm x 8.6mm
            • Kích thước
              158.4 mm x 78.1 mm x 7.5 mm
              • Loại màn hình
                OLED
              • Độ phân giải
                2K+ (1440 x 3120 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.39 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Mặt kính cong 3D
              • Loại màn hình
                LED-backlit IPS LCD
              • Chuẩn màn hình
                Kính oleophobic (ion cường lực)
              • Độ phân giải
                Full HD 1920 x 1080 pixel
              • Kích thước màn hình
                5.5 inch
                • Dung lượng Pin
                  4200 mAh
                • Loại pin
                  Lithium polymer, có sạc nhanh
                • Dung lượng Pin
                  2691 mAh, 21h thoại, 13h dùng mạng, 14h Video, 60h nghe nhạc.
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion
                  • Loại Sim
                    Nano Sim
                  • Số khe cắm sim
                    2 Sim
                  • Loại Sim
                    Nano
                  • Số khe cắm sim
                    1 Sim
                    • Tính năng đặc biệt
                      Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình. Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi. Cảm biến vân tay. Cảm biến tiệm cận. Cảm biến ánh sáng xung quanh. La bàn điện tử. Cam biến trọng lực. Con quay hồi chuyển. Cảm biến hồng ngoại. Cảm biến Laze
                    • Tính năng đặc biệt
                      Chống nước: chuẩn IP67, Sạc nhanh, sạc đầy 50% trong 30p. Hỗ trợ sạc không dây. Bảo mật vân tay.
                      • Trọng lượng
                        189 g
                      • Trọng lượng
                        202g