ViettelStore
So sánh "Huawei Mate 20 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB, Bộ nhớ khả dụng 119 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
    • Camera sau
      40 MP, 20 MP và 8 MP (3 camera) Chụp 3D toàn cảnh, chụp chân dung 3D, chụp ảnh góc rộng, chụp đơn sắc, hội họa ánh sáng, chụp đêm, máy ảnh chuyên nghiệp, chế độ chân dung, làm đẹp video, Panorama, HDR, Chuyển động chậm
    • Camera trước
      24 MP Chế độ làm đẹp 3D, chế độ chân dung, flash màn hình, chụp hình bằng cử chỉ, mở khóa màn hình bằng khuôn mặt
    • Camera sau
      Chính 12 MP & Phụ 12 MP
    • Camera trước
      12 MP- Chế độ Slow Motion, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Quay video Full HD, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt
      • Chipset
        Hisilicon Kirin 980 8 nhân 64-bit
      • Số nhân CPU
        2 nhân 2.6 GHz Cortex A76 & 2 nhân 1.92 GHz Cortex A76 & 4 nhân 1.8 GHz Cortex A55
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G76 MP10
      • RAM
        6 GB
      • Chipset
        Apple A13 Bionic
      • Số nhân CPU
        6 nhân
      • RAM
        4 GB
        • Xem phim
          MP4, 3GP
        • Nghe nhạc
          mp3, mp4, 4gp, ogg, amr, aac, flac, wav,midi
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • Xem phim
          H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          Lossless, MP3, AAC, FLAC
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
          • 2G
            GSM/EGSM/DCS/PCS(GSM 850/900/1800/1900)
          • 3G
            WCDMA Band 1/2/4/5/6/8/19
          • 4G
            LTE FDD Band 1/2/3/4/5/6/7/8/9/12/17/18/19/20/26/28/32
          • Wifi
            802.11 a/b/g/n/ac, 2.4G/5G
          • GPS
            A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            BT 5.0, BLE
          • Kết nối USB
            USB Type-C, NPC
          • Wifi
            Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            BDS, A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            LE, A2DP, v5.0
          • Kết nối USB
            Lightning
            • Kích thước
              157.8mm x 72.3mm x 8.6mm
            • Kích thước
              Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm
              • Loại màn hình
                OLED
              • Độ phân giải
                2K+ (1440 x 3120 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.39 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Mặt kính cong 3D
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Chuẩn màn hình
                Liquid Retina HD
              • Độ phân giải
                828 x 1792 Pixels
              • Kích thước màn hình
                6.1 inches
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
                • Dung lượng Pin
                  4200 mAh
                • Loại pin
                  Lithium polymer, có sạc nhanh
                • Dung lượng Pin
                  3110 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion- Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
                  • Loại Sim
                    Nano Sim
                  • Số khe cắm sim
                    2 Sim
                  • Loại Sim
                    Nano SIM & eSIM
                    • Tính năng đặc biệt
                      Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình. Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi. Cảm biến vân tay. Cảm biến tiệm cận. Cảm biến ánh sáng xung quanh. La bàn điện tử. Cam biến trọng lực. Con quay hồi chuyển. Cảm biến hồng ngoại. Cảm biến Laze
                    • Tính năng đặc biệt
                      Nhận diện khuôn mặt Face ID- Dolby Audio™, Sạc pin nhanh, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Sạc pin không dây, Đèn pin Apple Pay, Sạc pin cho thiết bị khác
                      • Trọng lượng
                        189 g
                      • Trọng lượng
                        194 g