ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 3120 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.39 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 3D
  • Loại màn hình
    Infinity O
  • Chuẩn màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Độ phân giải
    2340 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.6"
    • Chipset
      Hisilicon Kirin 980 8 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.6 GHz Cortex A76 & 2 nhân 1.92 GHz Cortex A76 & 4 nhân 1.8 GHz Cortex A55
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G76 MP10
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Snapdragon® 8 Gen 1 (4nm)
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno730
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        40 MP, 20 MP và 8 MP (3 camera) Chụp 3D toàn cảnh, chụp chân dung 3D, chụp ảnh góc rộng, chụp đơn sắc, hội họa ánh sáng, chụp đêm, máy ảnh chuyên nghiệp, chế độ chân dung, làm đẹp video, Panorama, HDR, Chuyển động chậm
      • Camera trước
        24 MP Chế độ làm đẹp 3D, chế độ chân dung, flash màn hình, chụp hình bằng cử chỉ, mở khóa màn hình bằng khuôn mặt
      • Camera sau
        12MP (UW) + 50MP (W) + 12MP (Tele)
      • Camera trước
        10MP
        • Bộ nhớ trong
          128 GB, Bộ nhớ khả dụng 119 GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình. Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi. Cảm biến vân tay. Cảm biến tiệm cận. Cảm biến ánh sáng xung quanh. La bàn điện tử. Cam biến trọng lực. Con quay hồi chuyển. Cảm biến hồng ngoại. Cảm biến Laze
          • Tính năng đặc biệt
            Chụp đêm Nightography, Chế độ Super HDR, Chụp hình & quay phim với Portrait AI, Chống rung kỹ thuật số AI VDIS (ổn định hình ảnh cho thước phim chân dung), Zoom kĩ thuật số 30x, Zoom quang học 3x"
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              2 Sim
            • Loại Sim
              nano sim và esim
            • Số khe cắm sim
              2 nano sim hoặc 1 nano sim và 1 esim
              • 2G
                GSM/EGSM/DCS/PCS(GSM 850/900/1800/1900)
              • 3G
                WCDMA Band 1/2/4/5/6/8/19
              • 4G
                LTE FDD Band 1/2/3/4/5/6/7/8/9/12/17/18/19/20/26/28/32
              • Wifi
                802.11 a/b/g/n/ac, 2.4G/5G
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                BT 5.0, BLE
              • Kết nối USB
                USB Type-C, NPC
              • Wifi
                802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
              • 5G
                Hỗ trợ 5G
              • GPS
                GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
              • Bluetooth
                5,2
              • Kết nối USB
                Type C
                • Xem phim
                  MP4, 3GP
                • Nghe nhạc
                  mp3, mp4, 4gp, ogg, amr, aac, flac, wav,midi
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                • Xem phim
                  MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
                • Nghe nhạc
                  MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA,DFF,DSF,APE
                • Ghi âm
                  Ghi âm cuộc gọi, Ghi âm mặc định
                  • Kích thước
                    157.8mm x 72.3mm x 8.6mm
                  • Kích thước
                    Dài 157.4 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 7.6 mm
                    • Trọng lượng
                      189 g
                    • Trọng lượng
                      195g
                      • Dung lượng Pin
                        4200 mAh
                      • Loại pin
                        Lithium polymer, có sạc nhanh
                      • Dung lượng Pin
                        4500 mAh
                      • Loại pin
                        Li-Ion