ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED, Oncell, Gorilla Glass 6
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    2340 x 1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch (Màn hình giọt nước)
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.39 inchs
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 6
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 710
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.2 GHz Cortex-A75 & 6 nhân 1.7 GHz Cortex-A55
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 616
    • RAM
      8 GB
    • Chipset
      Qualcomm SDM855 Snapdragon 855
    • Số nhân CPU
      Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.8 GHz Kryo 485)
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 640
    • RAM
      6 GB
      • Camera sau
        12 MP + 20 MP + camera TOF 3D (Ba camera). Khẩu độ: F1.5/F2.4 + F2.6 + TOF 0.432M (F1.14)
      • Camera trước
        25 MP (Hỗ trợ công nghệ A.I). Khẩu độ: F2.0
      • Camera sau
        48 MP,16 MP +12 MP ( 3 camera), Camera góc siêu rộng
      • Camera trước
        20 MP
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không hỗ trợ thẻ nhớ
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
            • Tính năng đặc biệt
              Bảo mật vân tay
              • Loại Sim
                Nano Sim
              • Số khe cắm sim
                2 Sim
              • Loại Sim
                Nano Sim
              • Số khe cắm sim
                2 Sim
                • 2G
                  GSM: 850/900/1800/1900
                • 3G
                  WCDMA: Band 1/2/4/5/6/8/19
                • 4G
                  LTE FDD: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/25/26/28/32, TD LTE: Band 34/38/39/40/41 (2496-2690MHz)
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                  A-GPS, GLONASS, BDS
                • Bluetooth
                  5.0
                • Kết nối USB
                  USB Type C, OTG, NFC
                • 2G
                  GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
                • 3G
                  HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
                • 4G
                  LTE-A (5CA) Cat18 1200/150 Mbps
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
                • GPS
                  A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
                • Bluetooth
                  5.0, A2DP, LE, aptX HD
                • Kết nối USB
                  USB Type C, NFC, OTG
                  • Xem phim
                    H.265, 3GP, MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                  • Nghe nhạc
                    AMR, MP3, WAV, AAC, FLAC
                  • Ghi âm
                    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Xem phim
                  • Nghe nhạc
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      157.6 x 74.6 x 7.9 mm
                    • Kích thước
                      157.5 x 74.7 x 7.6 mm
                      • Trọng lượng
                        183g
                      • Trọng lượng
                        173 g
                        • Dung lượng Pin
                          3700mAh (Typ)
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Ion, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC
                        • Dung lượng Pin
                          3300 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Po, hỗ trợ sạc nhanh (Quick Charge 4+), Sạc nhanh không dây