ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (1520 x 720 pixel)
  • Kích thước màn hình
    6.22 inch
  • Loại màn hình
    IPS LCD giọt nước
  • Độ phân giải
    HD+ ( 720 x 1560)
  • Kích thước màn hình
    6.09"
    • Chipset
      MediaTek MT6762 8 nhân 64-bit (Helio P22)
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.0 GHz Cortex-A53 & 4 nhân 1.5 GHz Cortex-A53
    • Chip đồ họa (GPU)
      PowerVR GE8320
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      Mediatek Helio P35 8 nhân, 2.3GHz
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • RAM
      2GB
      • Camera sau
        13 MP và 2 MP (2 camera), Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
      • Camera trước
        8 MP, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt
      • Camera sau
        8MP AF f/1.9 - Camera chụp thiếu sáng, 5MP f/2.2 - Camera góc rộng, Chế độ chụp chân dung, AI Beauty
      • Camera trước
        8MP f/2.0, Chế độ chụp chân dung, Hiệu ứng làm đẹp AI Beauty, AR Sticker
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Bộ nhớ trong
          16GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim
          • Loại Sim
            2 Nano SIM + 1 MicroSD
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt. Đa cửa sổ (chia đôi màn hình). Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn điện tử, Con quay hồi chuyển
                • 2G
                  GMS B2/3/5/8
                • 3G
                  WCDMA B1/5/8
                • 4G
                  FDD_LTE: B1/3/5/7/8, TDD_LTE: B38/40/41
                • Wifi
                  Hỗ trợ 2.4G Wi-Fi
                • GPS
                  GPS, Beidou, GLONASS
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.0
                • Kết nối USB
                  USB 2.0, OTG
                • Wifi
                  802.11 b/g/n, Wi-Fi Hotspot
                • Bluetooth
                  4,2
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                  • Xem phim
                    MP4,3GP,AVI
                  • Nghe nhạc
                    WAV, MP3, AMR, MIDI, APE, FLAC, Vorbis
                  • Ghi âm
                      • Kích thước
                        155.11 x 75.09 x 8.28mm
                      • Kích thước
                        Dài 156.24 mm - Ngang 74 mm - Dày 8.8mm
                        • Trọng lượng
                          163.5g
                        • Trọng lượng
                          165g
                          • Dung lượng Pin
                            4030 mAh
                          • Dung lượng Pin
                            3500 mAh
                            • Vivo Y91
                              Vivo Y91
                            • Vsmart Star 4 2GB-16GB
                              Vsmart Star 4 2GB-16GB