ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    PLS TFT LCD
  • Màu màn hình
    16M colors
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    LTPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
    • Chipset
      Exynos 7904 8 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      2 x 1.8 GHz & 6 x 1.6 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G71 MP2
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      HiSilicon Kirin 710
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.2 GHz Cortex-A73 & 4 nhân 1.7 GHz Cortex-A53
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G51 MP4
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        13 MP và 5 MP (2 camera), Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
      • Camera trước
        8 MP, Tự động lấy nét, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD
      • Camera sau
        13 MP và 2 MP (2 camera) A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Time-Lapse, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
      • Camera trước
        16 MP và 2 MP (2 camera) Quay video HD, Camera kép, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo)
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 512 GB
        • Bộ nhớ trong
          64 GB, Bộ nhớ còn lại (khả dụng): Khoảng 50 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 400 GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay, Cảm biến Gia tốc kế, Cảm biến con quay hồi chuyển, Cảm biến địa từ, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng ảo
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
              • 2G
                2G GSM GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
              • 3G
                3G UMTS B1(2100), B2(1900), B5(850), B8(900)
              • 4G
                4G FDD LTE B1(2100), B3(1800), B5(850), B7(2600), B8(900), B20(800). 4G TDD LTE B38(2600), B40(2300), B41(2500)
              • Wifi
                802.11 b/g/n 2.4GHz
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                A2DP, LE, v5.0
              • Kết nối USB
                USB Type-C
              • 3G
              • 4G
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 а/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS, BDS
              • Bluetooth
                5.0, A2DP, LE
              • Kết nối USB
                Micro USB 2.0, OTG
                • Xem phim
                  MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
                • Nghe nhạc
                  Audio Playing Format MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                • Xem phim
                  MP4/H.264 player
                • Nghe nhạc
                  MP3/eAAC+/WAV/Flac player
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Kích thước
                    Dài 156.4 mm - Ngang 74.5 mm - Dày 8.8 mm
                  • Kích thước
                    162.4x 77.1 x 8.05 mm
                    • Trọng lượng
                      186 g
                    • Trọng lượng
                      173 g
                      • Dung lượng Pin
                        5000 mAh
                      • Dung lượng Pin
                        4000 mAh
                      • Loại pin
                        Li-Ion, Charging 5V/2A 10W, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin