ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    PLS TFT LCD
  • Màu màn hình
    16M colors
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    FHD+ AMOLED,
  • Màu màn hình
    Gam màu: DCI-P3
  • Độ phân giải
    2400 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.43”
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3 mặt trước
    • Chipset
      Exynos 7904 8 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      2 x 1.8 GHz & 6 x 1.6 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G71 MP2
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      MediaTek Helio G95
    • Số nhân CPU
      8 nhân CPU, xung nhịp tới 2.05GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Arm Mail-G76 MC4 GPU
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        13 MP và 5 MP (2 camera), Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
      • Camera trước
        8 MP, Tự động lấy nét, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD
      • Camera sau
        64MP Camera chính góc rộng; 1/1.97” kích thước cảm biến, 0.7μm; ƒ/1.79, 6 lớp thấu kính; 8MP camera góc siêu rộng; 118° FOV; ƒ/2.2; 2MP macro camera, ƒ/2.4; 2MP đo chiều sâu, ƒ/2.4
      • Camera trước
        13MP Camera Selfie, ƒ/2.45
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 512 GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim
          • Số khe cắm sim
            Dual SIM
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay, Cảm biến Gia tốc kế, Cảm biến con quay hồi chuyển, Cảm biến địa từ, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng ảo
            • Tính năng đặc biệt
              Vân tay tích hợp nút nguồn, Mở khóa khuôn mặt AI; Kháng ẩm IP53**
              • 2G
                2G GSM GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
              • 3G
                3G UMTS B1(2100), B2(1900), B5(850), B8(900)
              • 4G
                4G FDD LTE B1(2100), B3(1800), B5(850), B7(2600), B8(900), B20(800). 4G TDD LTE B38(2600), B40(2300), B41(2500)
              • Wifi
                802.11 b/g/n 2.4GHz
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                A2DP, LE, v5.0
              • Kết nối USB
                USB Type-C
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900MHz
              • 3G
                WCDMA: 1/2/4/5/8
              • 4G
                LTE TDD: B38/40/41(2535-2655 MHz); LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/20/28
              • Kết nối USB
                USB Type-C; Cổng hồng ngoại; NFC đa chức năng
                • Xem phim
                  MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
                • Nghe nhạc
                  Audio Playing Format MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                    • Kích thước
                      Dài 156.4 mm - Ngang 74.5 mm - Dày 8.8 mm
                    • Kích thước
                      160.46mm × 74.5mm × 8.29mm
                      • Trọng lượng
                        186 g
                      • Trọng lượng
                        178.8g
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh
                        • Dung lượng Pin
                          5,000mAh
                        • Loại pin
                          (typ), 33W sac nhanh
                          • Samsung Galaxy M20
                            Samsung Galaxy M20
                          • Xiaomi Redmi Note 10S 8/128GB
                            Xiaomi Redmi Note 10S 8/128GB