ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 3D
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2280 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.84"
  • Công nghệ cảm ứng
    2.5D Diamond Cut Glass
    • Chipset
      Exynos 7904 8 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      Octa-core (2x1.8 GHz Cortex-A73 & 6x1.6 GHz Cortex-A53)
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G71 MP2
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      HiSilicon Kirin 659 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.36GHz + 4 nhân 1.7GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-T830
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        16 MP và 5 MP (2 camera) Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify)
      • Camera trước
        16 MP Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay video HD
      • Camera sau
        16 MP và 2 MP (2 camera) Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chế độ chụp chuyên nghiệp
      • Camera trước
        16 MP Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Đèn Flash trợ sáng, Tự động cân bằng sáng, Nhận diện khuôn mặt
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 512 GB
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay, Máy ảnh kép, ống kính Leica, Ghi âm cuộc gọi, Sạc pin nhanh, Mặt kính 2.5D
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              2 Sim
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              2 sim
              • 2G
                GMS
              • 3G
                HSPA
              • 4G
                Hỗ trợ 4G
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
              • Kết nối USB
                USB Type-C
              • 3G
              • 4G
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS, S-GPS
              • Bluetooth
                v5.0, apt-X, A2DP, LE
              • Kết nối USB
                USB Type-C, NFC, OTG, Hồng Ngoại
                • Xem phim
                  3GP, MP4, AVI, WMV
                • Nghe nhạc
                  AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                • Xem phim
                  H.265, 3GP, MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  Lossless, MP3, WAV, AAC, eAAC+, FLAC
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Kích thước
                    158.5 x 74.5 x 7.7 mm
                  • Kích thước
                    148.6 x 71.2 x 7.4 mm
                    • Trọng lượng
                      165 g
                    • Trọng lượng
                      145 g
                      • Dung lượng Pin
                        4000 mAh
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                      • Dung lượng Pin
                        3000 mAh, có sạc nhanh
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Ion