ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.26 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 450 8 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      8 nhân, 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 506
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      Snapdragon 665
    • Số nhân CPU
      8 nhân (4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz)
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        13 MP và 2 MP (2 camera), A.I Camera, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify
      • Camera trước
        16 MP, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Quay video HD
      • Camera sau
        Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 512 GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim
          • Loại Sim
            2 Nano SIM
              • Tính năng đặc biệt
                Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Đèn pin, Không gian trò chơi, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Nhân bản ứng dụng, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Trợ lý ảo Google Assistant
                • 4G
                  Hỗ trợ 4G
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  LE, A2DP, v4.2
                • Kết nối USB
                  Micro USB
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  BDS, A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  A2DP, LE, v5.0
                • Kết nối USB
                  Micro USB
                  • Xem phim
                    3GP, MP4
                  • Nghe nhạc
                    Midi, AMR, MP3, WAV, AAC, OGG, FLAC
                  • Ghi âm
                    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                        • Kích thước
                          Dài 164.4 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 9.3 mm
                            • Trọng lượng
                              198 g
                                • Thời gian bảo hành
                                  12 tháng
                                  • Dung lượng Pin
                                    4000 mAh
                                  • Loại pin
                                    Pin chuẩn Li-Ion
                                  • Dung lượng Pin
                                    5000 mAh
                                  • Loại pin
                                    Pin chuẩn Li-Po