ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Infinity - O Dynamic AMOLED
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 3040 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 6
      • Chipset
        Exynos 9820 8 nhân 64 bit
      • Số nhân CPU
        2 nhân M4 2,7 GHz, 2 nhân Cortex-A75 2,4 GHz và 4 nhân Cortex-A55 1,9 GHz.
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G76 MP18
      • RAM
        8 GB
      • Chipset
        Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
      • RAM
        8GB
        • Camera sau
          12 MP, 12 MP, 16 MP (3 camera) Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
        • Camera trước
          10 MP, 8 MP (Camera kép) Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Selfie bằng cử chỉ, Chụp bằng giọng nói, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K
        • Camera sau
          Chính (góc rộng): 12MP 2PD, OIS, F1.8; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Quay video: 4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+;
        • Camera trước
          10MP f2.4
          • Bộ nhớ trong
            128 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            Hỗ trợ tối đa 512 GB
          • Bộ nhớ trong
            128GB
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình. Kháng nước, kháng bụi chuẩn IP68
            • Tính năng đặc biệt
              Fingerprint (side-mounted)
              • Loại Sim
                Nano Sim
              • Số khe cắm sim
                2 Sim hoặc 1 Sim + 1 thẻ nhớ
              • Số khe cắm sim
                1 physical SIM + eSIM
                • 3G
                • 4G
                  4G LTE (2.0Gbps tải xuống, 150Mbps tải lên)
                • Wifi
                  Wi-Fi 6 (1.2Gbps tải xuống, 1.2Gbps tải lên)
                • GPS
                  BDS, A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  apt-X, EDR, LE, A2DP, v5.0
                • Kết nối USB
                  USB Type-C, NFC, OTG
                    • Xem phim
                      H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
                    • Nghe nhạc
                      Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
                    • Ghi âm
                      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                        • Kích thước
                          157.6 x 74.1 x 7.8 mm
                        • Kích thước
                          Khi mở: 72.2 x 166 x 6.9 mm Khi gập: 72.2 x 86.4 x 17.1 mm
                          • Trọng lượng
                            175 g
                              • Dung lượng Pin
                                4100 mAh
                              • Loại pin
                                Pin chuẩn Li-Ion, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc nhanh không dây 2.0, Sạc ngược không dây
                              • Dung lượng Pin
                                3300 mAh
                              • Loại pin
                                Li-Po; Fast charging 15W Fast wireless charging 10W