ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Màu màn hình
    16.7 million colours
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.1 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
      • Chipset
        Hisilicon Kirin 980 8 nhân 64-bit
      • Số nhân CPU
        2 nhân 2.6 GHz Cortex A76 & 2 nhân 1.92 GHz Cortex A76 & 4 nhân 1.8 GHz Cortex A55
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G76 MP10
      • RAM
        8 GB
      • Chipset
        Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
      • RAM
        8GB
        • Camera sau
          40 MP, 16 MP và 8 MP (3 camera) Lấy nét bằng laser, Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, A.I Camera, Lấy nét theo pha, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
        • Camera trước
          32 MP Đèn Flash trợ sáng, Tự động lấy nét, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD
        • Camera sau
          Chính (góc rộng): 12MP 2PD, OIS, F1.8; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Quay video: 4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+;
        • Camera trước
          10MP f2.4
          • Bộ nhớ trong
            128 GB
          • Bộ nhớ trong
            256GB
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Chuẩn Kháng nước kháng bụi IP53, Sạc pin nhanh
            • Tính năng đặc biệt
              Fingerprint (side-mounted)
              • Loại Sim
                Nano Sim
              • Số khe cắm sim
                2
              • Số khe cắm sim
                1 physical SIM + eSIM
                • 2G
                  2G GSM: Bands 2/3/5/8(850/900/1800/1900 MHz)
                • 3G
                  3G WCDMA: Bands 1/2/4/5/6/8/19. 3G TDS: Bands 34/39
                • 4G
                  4G FDD LTE: Bands 1/2/3/4/5/6/7/8/9/12/17/18/19/20/26/28/32. 4G TDD LTE: Bands 34/38/39/40
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n/ac (wave2), 2.4 GHz and 5 GHz
                • GPS
                  GPS (L1 + L5 Dual Band) / AGPS / Glonass / BeiDou / Galileo (E1 + E5a Dual Band) / QZSS (L1 + L5 Dual Band)
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.0, BLE, SBC, AAC, aptX, aptX HD, LDAC and HWA Audio
                • Kết nối USB
                  USB Type-C, NFC
                    • Xem phim
                      MP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC), Xvid
                    • Nghe nhạc
                      mp3, mp4, 3gp, ogg, amr, aac, flac, wav, midi
                    • Ghi âm
                      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                        • Kích thước
                          149.1x 71.36 x 7.57 mm
                        • Kích thước
                          Khi mở: 72.2 x 166 x 6.9 mm Khi gập: 72.2 x 86.4 x 17.1 mm
                          • Trọng lượng
                            165g
                              • Dung lượng Pin
                                3650 mAh
                              • Loại pin
                                Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                              • Dung lượng Pin
                                3300 mAh
                              • Loại pin
                                Li-Po; Fast charging 15W Fast wireless charging 10W