ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16M colors
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2316 pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.39 inch
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    262.000 màu
  • Chuẩn màn hình
    QQVGA
  • Độ phân giải
    128 x 160 Pixels
  • Kích thước màn hình
    1.77 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính thường
    • Chipset
      Qualcomm SDM675 Snapdragon 675
    • Số nhân CPU
      2x2.0 GHz Kryo 460 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 460 Silver
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 612
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      SC6531E
    • RAM
      32 MB
      • Camera sau
        48 MP, 8 MP, 5 MP (3 Camera) A.I Camera, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
      • Camera trước
        32 MP Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Camera góc rộng
          • Bộ nhớ trong
            128 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            Hỗ trợ tối đa 256 GB
          • Bộ nhớ trong
            32 MB
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            16 GB
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              2 Sim
            • Loại Sim
              SIM Thường
            • Số khe cắm sim
              2
              • Tính năng đặc biệt
                Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình. Sạc nhanh (24% in 15 min)
              • Tính năng đặc biệt
                Máy tính, lịch, đồng hồ, báo thức, trò chơi
                • 2G
                  GMS
                • 3G
                  HPSA
                • 4G
                  4G LTE
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
                • GPS
                  A-GPS, GLONASS, BDS
                • Bluetooth
                  5.0, A2DP, LE, EDR
                • Kết nối USB
                  MicroUSB 2.0, OTG
                • Kết nối USB
                  Micro USB
                  • Xem phim
                    MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                  • Nghe nhạc
                    MP3, WAV
                  • Ghi âm
                    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                      • Kích thước
                        157.3 x 74.7 x 8.2 mm
                      • Kích thước
                        115.6 x 48.5 x 14.3mm
                        • Trọng lượng
                          185 g
                        • Trọng lượng
                          71 g
                          • Dung lượng Pin
                            3700 mAh
                          • Loại pin
                            Sạc pin nhanh
                          • Dung lượng Pin
                            800 mAh
                          • Loại pin
                            Lithium-ion, Pin có thể tháo rời
                            • Vivo V15 Pro
                              Vivo V15 Pro
                            • Masstel izi 112
                              Masstel izi 112