ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16M colors
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2316 pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.39 inch
  • Loại màn hình
    HD+, 90Hz
  • Kích thước màn hình
    6.5”
    • Chipset
      Qualcomm SDM675 Snapdragon 675
    • Số nhân CPU
      2x2.0 GHz Kryo 460 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 460 Silver
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 612
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Unisoc T606
    • Số nhân CPU
      2xA75 & 6xA55 1.6G
    • RAM
      3 GB
      • Camera sau
        48 MP, 8 MP, 5 MP (3 Camera) A.I Camera, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
      • Camera trước
        32 MP Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Camera góc rộng
      • Camera sau
        50 MP AF + 2 MP cảm biến độ sâu với đèn flash
      • Camera trước
        8 MP; Chế độ làm đẹp, toàn cảnh
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Bộ nhớ trong
          32GB
        • Thẻ nhớ ngoài
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          512 GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim
          • Loại Sim
            Nano SIM + Nano SIM + Micro SD
          • Số khe cắm sim
            3
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình. Sạc nhanh (24% in 15 min)
                • 2G
                  GMS
                • 3G
                  HPSA
                • 4G
                  4G LTE
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
                • GPS
                  A-GPS, GLONASS, BDS
                • Bluetooth
                  5.0, A2DP, LE, EDR
                • Kết nối USB
                  MicroUSB 2.0, OTG
                • GPS
                  GPS/AGPS
                • Bluetooth
                  5.0
                • Kết nối USB
                  Type-C| 3.5mm; audio jack
                  • Xem phim
                    MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                  • Nghe nhạc
                    MP3, WAV
                  • Ghi âm
                    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                      • Kích thước
                        157.3 x 74.7 x 8.2 mm
                      • Kích thước
                        164.8 x 75.9 x 8.55 mm
                        • Trọng lượng
                          185 g
                        • Trọng lượng
                          192 g
                          • Dung lượng Pin
                            3700 mAh
                          • Loại pin
                            Sạc pin nhanh
                          • Dung lượng Pin
                            5000 mAh
                            • Vivo V15 Pro
                              Vivo V15 Pro
                            • Nokia G11 Plus 3GB-32GB
                              Nokia G11 Plus 3GB-32GB