ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16,7 triệu điểm màu
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.15 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính Aluminosilicate
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    2408×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.58 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      HiSilicon Kirin 710
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.2 GHz Cortex-A73 & 4 nhân 1.7 GHz Cortex-A53
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G51 MP4
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      MediaTek Helio G80
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        24 MP + 8 MP + 2 MP (3 Camera) Ống kính góc rộng, Đêm, Chân dung, Pro, Slow-mo, Panorama, Light paint, HDR, Time-Lapse, 3D Panorama, Stickers, Tài liệu, Ảnh chụp nhanh, Chụp nụ cười, Điều khiển âm thanh, Hẹn giờ.
      • Camera trước
        32 MP Chân dung, Toàn cảnh, Ống kính AR, Time-Lapse, Bộ lọc màu, Toàn cảnh 3D, Stickers, Chụp nụ cười, Phản chiếu gương, Điều khiển âm thanh, Hẹn giờ.
      • Camera sau
        50MP + 2MP + 2MP; f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Đêm, Chân Dung Xóa Phông, Chụp Ảnh, Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC, 50MP
      • Camera trước
        16MP; f/2.0 (16MP), Chụp Đêm,
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          hỗ trợ tối đa 400 GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim hoặc 1 sim + 1 thẻ nhớ
          • Loại Sim
            Hai SIM hai sóng (DSDS)
          • Số khe cắm sim
            2
            • 2G
              2G GSM: B2/B3/B5/B8
            • 3G
              3G WCDMA: B1/B2/B5/B8. 3G TD-SCDMA: B34/B39
            • 4G
              4G LTE TDD: B34/B38/B39/B40/B41(2545–2655MHz). 4G LTE FDD: B1/B3/B5/B7/B8/B28
            • Wifi
              2.4G: 802.11b/g/n 5G: 802.11 a/n/ac
            • GPS
              AGPS GPS GLONASS BeiDou
            • Bluetooth
              BT4.2, BLE, aptX, HWA và aptX HD được hỗ trợ
            • Kết nối USB
              USB Type-C
            • 2G
              B2/3/5/8
            • 3G
              B1/5/8
            • 4G
              B1/3/5/7/8/20; B38/39/40/41(120M)
            • Wifi
              2.4GHz /5GHz
            • GPS
              Hỗ trợ, GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.0
            • Kết nối USB
              Type-C
              • Xem phim
                *.3gp, *.mp4
              • Nghe nhạc
                *.mp3, *.mp4, *.3gp, *.ogg, *.aac, *.flac, *.midi
              • Ghi âm
                Có, microphone chuyên dụng chống ồn
              • Xem phim
                MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
              • Nghe nhạc
                WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
              • Ghi âm
                Hỗ trợ
                • Kích thước
                  152.9 x 72.7 x 7.4 mm
                • Kích thước
                  164.26x76.08x8.00mm
                  • Trọng lượng
                    159 g
                  • Trọng lượng
                    182g
                    • Dung lượng Pin
                      3340 mAh
                    • Loại pin
                      Tiết kiệm pin, hỗ trợ sạc nhanh 9V/2A
                    • Dung lượng Pin
                      5000mAh (TYP)
                    • Loại pin
                      Polymer cao cấp, Sạc Siêu Tốc 18W