ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.39 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
    • Chipset
      Snapdragon 675 8 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.0 Ghz & 6 nhân 1.7 Ghz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 612
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Snap 675, 2.0 Ghz
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 612
    • RAM
      6 GB
      • Camera sau
        Chính 32 MP & Phụ 8 MP, 5 MP. Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
      • Camera trước
        32 MP, Selfie ngược sáng HDR, Đèn Flash trợ sáng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Quay video HD, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo)
      • Camera sau
        24MP+8MP+5MP+2MP
      • Camera trước
        16MP+2MP
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 512 GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình, Đèn pin, Chạm 2 lần sáng màn hình, Sạc pin nhanh, Chạm 2 lần tắt màn hình, Chặn cuộc gọi, Nhân bản ứng dụng, Trợ lý ảo Jovi, Vẽ lên màn hình để mở nhanh ứng dụng, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn
              • 2G
                GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
              • 3G
                HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
              • 4G
                LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 38(2600), 40(2300), 41(2500)
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
              • Bluetooth
                5.0, A2DP, LE
              • Kết nối USB
                USB Type-C, NFC
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                LE, A2DP, v4.2
              • Kết nối USB
                Micro USB
                • Xem phim
                  3GP, MP4, AVI, WMV
                • Nghe nhạc
                  Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
                • Xem phim
                  MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  MP3, WAV
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Kích thước
                    164.3x 76.7 x 7.9 mm
                      • Trọng lượng
                        183 g
                          • Thời gian bảo hành
                            Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                              • Dung lượng Pin
                                4500 mAh
                              • Loại pin
                                Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                              • Dung lượng Pin
                                4000 mAh
                              • Loại pin
                                Pin chuẩn Li-Po- Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh