ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.22 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1440 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.99 inchs
    • Chipset
      MediaTek MT6762R 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.0 GHz Cortex-A53 & 4 nhân 1.5 GHz Cortex-A53
    • Chip đồ họa (GPU)
      PowerVR GE8320
    • RAM
      2 GB
    • Chipset
      MediaTek MT6739
    • Số nhân CPU
      4 nhân x 1.3 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      PowerVR GE8100
    • RAM
      2 GB
      • Camera sau
        13 MP Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
      • Camera trước
        5 MP Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt
      • Camera sau
        13 MP
      • Camera trước
        5 MP
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Bộ nhớ trong
          16 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128 GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng khuôn mặt
            • Tính năng đặc biệt
              Nhận diện khuôn mặt, cảm biến vân tay 1 chạm
              • 2G
                2G GSM: B2/3/5/8
              • 3G
                3G WCDMA: B1/5/8
              • 4G
                4G FDD_LTE: B1/3/5/7/8, 4G TDD_LTE: B38/40/41
              • Wifi
                Hỗ trợ 2.4G Wi-Fi
              • GPS
                GPS, BeiDou, GLONASS
              • Bluetooth
                A2DP, LE, v5.0
              • Kết nối USB
                Micro USB
              • 3G
                HSPA+ (42Mbps DL, 11.5Mbps UL)
              • 4G
                CAT4 (150Mbps DL, 50Mbps UL)
              • Wifi
                802.11 b/g/n
              • GPS
                A-GPS, GPS
              • Bluetooth
              • Kết nối USB
                Micro-USB V2.0
                • Xem phim
                  MP4,3GP,AVI
                • Nghe nhạc
                  WAV, MP3, AMR, MIDI, APE, FLAC, Vorbis
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  AVI, MP4 , 3GP, H.264
                • Nghe nhạc
                  Mp3, WAV, AAC, AMR
                  • Kích thước
                    155.11 x 75.09 x 8.28mm
                  • Kích thước
                    158.5 x 79.5 x 7.9mm
                    • Trọng lượng
                      163.5g
                    • Trọng lượng
                      158g
                      • Dung lượng Pin
                        4030 mAh
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Ion
                      • Dung lượng Pin
                        4000mAh
                      • Loại pin
                        Polymer, Non-removable