ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    1 TB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    512 GB
    • Camera sau
      12 MP, 12 MP, 16 MP (3 camera) Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
    • Camera trước
      10 MP, 8 MP (Camera kép) Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Selfie bằng cử chỉ, Chụp bằng giọng nói, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K
    • Camera sau
      2 camera 12 MP, 4 đèn LED (2 tông màu), Lấy nét dự đoán, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
    • Camera trước
      7 MP, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
      • Chipset
        Exynos 9820 8 nhân 64 bit
      • Số nhân CPU
        2 nhân M4 2,7 GHz, 2 nhân Cortex-A75 2,4 GHz và 4 nhân Cortex-A55 1,9 GHz.
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G76 MP18
      • RAM
        12 GB
      • Chipset
        Apple A12 Bionic
      • Số nhân CPU
        6 nhân 2.39 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Apple GPU 4 nhân
      • RAM
        4 GB
        • Xem phim
          H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
        • Nghe nhạc
          Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • Xem phim
          HEVC, H.264, MPEG‑4 Part 2, and Motion JPEG
        • Nghe nhạc
          AAC‑LC, HE‑AAC, HE‑AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC‑3), Dolby Digital Plus (E‑AC‑3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
          • 3G
          • 4G
            4G LTE (2.0Gbps tải xuống, 150Mbps tải lên)
          • Wifi
            Wi-Fi 6 (1.2Gbps tải xuống, 1.2Gbps tải lên)
          • GPS
            BDS, A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            apt-X, EDR, LE, A2DP, v5.0
          • Kết nối USB
            USB Type-C, NFC, OTG
          • 2G
            GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
          • 3G
            UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
          • 4G
            FDD‑LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 66, 71). TD‑LTE (Bands 34, 38, 39, 40, 41, 46)
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
          • Bluetooth
            v5.0, A2DP, LE, EDR
          • Kết nối USB
            Lightning, NFC, OTG
            • Kích thước
              157.6 x 74.1 x 7.8 mm
            • Kích thước
              143.6 x 70.9 x 7.7 mm
              • Loại màn hình
                Infinity - O Dynamic AMOLED
              • Độ phân giải
                2K+ (1440 x 3040 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.4 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Corning Gorilla Glass 6
              • Loại màn hình
                OLED
              • Độ phân giải
                1125 x 2436 Pixels
              • Kích thước màn hình
                5.8 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính oleophobic (ion cường lực)
                • Dung lượng Pin
                  4100 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc nhanh không dây 2.0, Sạc ngược không dây
                • Dung lượng Pin
                  2658 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Tiết kiệm pin
                  • Loại Sim
                    Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình. Kháng nước, kháng bụi chuẩn IP68
                  • Số khe cắm sim
                    2 Sim hoặc 1 Sim + 1 thẻ nhớ
                  • Loại Sim
                    Nano Sim + eSim
                    • Tính năng đặc biệt
                      Nano Sim
                    • Tính năng đặc biệt
                      Kháng nước chuẩn iP68, kháng bụi 3D Touch, Nhận diện khuôn mặt Face ID. Cảm biến gia tốc kế, Con quay 3 trục, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến khí áp
                      • Trọng lượng
                        175 g
                      • Trọng lượng
                        177g