ViettelStore
So sánh "Oppo Reno 10X Zoom Edition"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.6 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 6
  • Loại màn hình
    Chính: Dynamic AMOLED 2X, Phụ: Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels) x Phụ: (260 x 512 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    Chính 6.7" & Phụ 1.9" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Chính: Ultra Thin Glass & Phụ: Corning Gorilla Glass Victus+
    • Chipset
      Snapdragon 855 8 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 640
    • RAM
      8 GB
    • Chipset
      Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhân
    • Số nhân CPU
      1 nhân 3.18 GHz, 3 nhân 2.7 GHz & 4 nhân 2 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 670
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        48MP + 8MP + 13MP (3 camera), Đèn LED kép, Lấy nét bằng laser, Zoom quang học, Chụp ảnh xóa phông, A.I Camera, Lấy nét theo pha, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
      • Camera trước
        16MP, công nghệ làm đẹp AI, đèn hỗ trợ làm sáng gương mặt
      • Camera sau
        2 camera 12 MP;4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps; Đèn Flash: Có; AI Camera; Ban đêm (Night Mode); Bộ lọc màu; Chuyên nghiệp (Pro); Chống rung quang học (OIS); Góc rộng (Wide); Góc siêu rộng (Ultrawide); Hiệu ứng Bokeh; Live Photo; Làm đẹp; Quay chậm (Slow Motion); Quay Siêu chậm (Super Slow Motion); Quay video hiển thị kép; Toàn cảnh (Panorama); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số; Zoom quang học
      • Camera trước
        10 MP; Bộ lọc màu; Chụp đêm Flash màn hình; Góc rộng (Wide); Live Photo; Làm đẹp; Quay chậm (Slow Motion); Quay video 4K ; Quay video Full HD; Quay video HD; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông
        • Bộ nhớ trong
          256 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 nano Sim hoặc 1 nano Sim + 1 thẻ nhớ
          • Loại Sim
            1 Nano SIM & 1 eSIM
          • Số khe cắm sim
            2
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
            • Tính năng đặc biệt
              Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản); Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Samsung Pay; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Trợ lý ảo Samsung Bixby; Tối ưu game (Game Booster); Âm thanh Dolby Atmos; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Ứng dụng kép (Dual Messenger)
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900MHz
              • 3G
                WCDMA: Bands 1/2/4/5/6/8/19
              • 4G
                LTE FDD: Bands 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28/29/32/66 LTE TDD: Bands 34/38/39/40/41
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
              • Bluetooth
                5.0, A2DP, EDR, LE, aptX HD
              • Kết nối USB
                USB Type-C, OTG, NFC
              • 5G
                Hỗ trợ 5G
              • Wifi
                Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO
              • GPS
                BEIDOU; GALILEO; GLONASS; GPS; QZSS
              • Bluetooth
                v5.2
              • Kết nối USB
                Type-C
                • Xem phim
                  WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  MP3, WAV, WMA
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                • Xem phim
                  3GP AVI FLV MKV MP4
                • Nghe nhạc
                  AAC AMR FLAC M4A Midi MP3 OGG WAV
                • Ghi âm
                  Ghi âm cuộc gọiGhi âm mặc định
                  • Kích thước
                    162 x 77.2 x 9.3 mm
                  • Kích thước
                    Dài 165.2 mm - Ngang 71.9 mm - Dày 6.9 mm
                    • Trọng lượng
                      210g
                    • Trọng lượng
                      Nặng 187 g
                      • Dung lượng Pin
                        4065 mAh
                      • Loại pin
                        Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC (Fast battery charging 20W)
                      • Dung lượng Pin
                        3700 mAh
                      • Loại pin
                        Li-Ion