ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    FHD+ AMOLED,
  • Màu màn hình
    Gam màu: DCI-P3
  • Độ phân giải
    2400 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.43”
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3 mặt trước
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.2 GHz Kryo 260 & 4 nhân 1.8 GHz Kryo 260
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 512
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      MediaTek Helio G95
    • Số nhân CPU
      8 nhân CPU, xung nhịp tới 2.05GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Arm Mail-G76 MC4 GPU
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        48 MP + 5 MP (2 Camera), Điểm ảnh lớn 1.6μm (Siêu điểm ảnh 4 trong 1), PDAF, Ống kính khẩu độ f/1.8, Chụp ảnh ổn định ban đêm, Chế độ chân dung AI, làm mờ bối cảnh Flash tông đơn, Tăng cường ánh sáng yếu HDR tiêu chuẩn, HDR tự động, Ổn định video (EIS), Chế độ chụp ảnh liên tục, Chế độ toàn cảnh, Nhận dạng khuôn mặt
      • Camera trước
        13 MP, Chế độ chân dung AI, làm mờ bối cảnh, Làm đẹp AI, Nhận dạng khuôn mặt, Hẹn giờ chụp selfie, HDR
      • Camera sau
        64MP Camera chính góc rộng; 1/1.97” kích thước cảm biến, 0.7μm; ƒ/1.79, 6 lớp thấu kính; 8MP camera góc siêu rộng; 118° FOV; ƒ/2.2; 2MP macro camera, ƒ/2.4; 2MP đo chiều sâu, ƒ/2.4
      • Camera trước
        13MP Camera Selfie, ƒ/2.45
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim hoặc 1 Sim + 1 thẻ nhớ
          • Số khe cắm sim
            Dual SIM
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Cảm biến: Con quay hồi chuyển; Gia tốc kế; Cảm biến khoảng cách; La bàn điện tử; Cảm biến vân tay; Ánh sáng môi trường; Mô tơ rung; Điều khiển hồng ngoại
            • Tính năng đặc biệt
              Vân tay tích hợp nút nguồn, Mở khóa khuôn mặt AI; Kháng ẩm IP53**
              • 2G
                GSM B2/3/5/8
              • 3G
                WCDMA B1/2/4/5/8
              • 4G
                LTE-A (2CA) Cat12 600/150 Mbps, FDD-LTE B1/2/3/4/5/7/8/20/28, TDD-LTE B38/40
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS, BDS
              • Bluetooth
                5.0, A2DP, LE
              • Kết nối USB
                USB Type-C
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900MHz
              • 3G
                WCDMA: 1/2/4/5/8
              • 4G
                LTE TDD: B38/40/41(2535-2655 MHz); LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/20/28
              • Kết nối USB
                USB Type-C; Cổng hồng ngoại; NFC đa chức năng
                • Xem phim
                  H.264 (Baseline / Main / High profile), MPEG4 (Simple profile / ASP)
                • Nghe nhạc
                  PCM, AAC / AAC + / eAAC +, MP3, AMR - NB và WB, FLAC, WAV.
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                    • Kích thước
                      159.2 x 75.2 x 8.1 mm
                    • Kích thước
                      160.46mm × 74.5mm × 8.29mm
                      • Trọng lượng
                        181g
                      • Trọng lượng
                        178.8g
                        • Dung lượng Pin
                          4000 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Po, Hỗ trợ công nghệ sạc nhanh Qualcomm Quick Charge 4
                        • Dung lượng Pin
                          5,000mAh
                        • Loại pin
                          (typ), 33W sac nhanh