ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
    • Camera sau
      48 MP + 5 MP (2 Camera), Điểm ảnh lớn 1.6μm (Siêu điểm ảnh 4 trong 1), PDAF, Ống kính khẩu độ f/1.8, Chụp ảnh ổn định ban đêm, Chế độ chân dung AI, làm mờ bối cảnh Flash tông đơn, Tăng cường ánh sáng yếu HDR tiêu chuẩn, HDR tự động, Ổn định video (EIS), Chế độ chụp ảnh liên tục, Chế độ toàn cảnh, Nhận dạng khuôn mặt
    • Camera trước
      13 MP, Chế độ chân dung AI, làm mờ bối cảnh, Làm đẹp AI, Nhận dạng khuôn mặt, Hẹn giờ chụp selfie, HDR
    • Camera sau
      48MP, 5MP, 12MP, 5MP (4 camera)
    • Camera trước
      32 MP
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân
      • Số nhân CPU
        4 nhân 2.2 GHz Kryo 260 & 4 nhân 1.8 GHz Kryo 260
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 512
      • RAM
        4 GB
      • Chipset
        Exynos 9611, Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
      • Số nhân CPU
        8
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G72 MP3
      • RAM
        6 GB
        • Xem phim
          H.264 (Baseline / Main / High profile), MPEG4 (Simple profile / ASP)
        • Nghe nhạc
          PCM, AAC / AAC + / eAAC +, MP3, AMR - NB và WB, FLAC, WAV.
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • Xem phim
        • Nghe nhạc
        • Ghi âm
          • 2G
            GSM B2/3/5/8
          • 3G
            WCDMA B1/2/4/5/8
          • 4G
            LTE-A (2CA) Cat12 600/150 Mbps, FDD-LTE B1/2/3/4/5/7/8/20/28, TDD-LTE B38/40
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
          • GPS
            A-GPS, GLONASS, BDS
          • Bluetooth
            5.0, A2DP, LE
          • Kết nối USB
            USB Type-C
          • Wifi
            802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
          • GPS
            Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
          • Bluetooth
            v5.0, A2DP, LE
          • GPRS/EDGE
          • Kết nối USB
            Type-C (USB 2.0)
            • Kích thước
              159.2 x 75.2 x 8.1 mm
            • Kích thước
              158.4 x 73.7 x 7.9 mm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.3 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Corning Gorilla Glass 5
              • Loại màn hình
                Super AMOLED
              • Màu màn hình
                16 triệu màu
              • Chuẩn màn hình
                FHD+
              • Độ phân giải
                1080 x 2340 Pixels
              • Kích thước màn hình
                6.5 inches
                • Dung lượng Pin
                  4000 mAh
                • Loại pin
                  Li-Po, Hỗ trợ công nghệ sạc nhanh Qualcomm Quick Charge 4
                • Dung lượng Pin
                  4000mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Po
                  • Loại Sim
                    Nano Sim
                  • Số khe cắm sim
                    2 Sim hoặc 1 Sim + 1 thẻ nhớ
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2
                    • Tính năng đặc biệt
                      Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Cảm biến: Con quay hồi chuyển; Gia tốc kế; Cảm biến khoảng cách; La bàn điện tử; Cảm biến vân tay; Ánh sáng môi trường; Mô tơ rung; Điều khiển hồng ngoại
                    • Tính năng đặc biệt
                      Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
                      • Trọng lượng
                        181g