ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB, Bộ nhớ khả dụng Khoảng 26 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ tối đa 512 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    512 GB
    • Camera sau
      8 MP
    • Camera trước
      5 MP
    • Camera sau
      Chính 13 MP & Phụ 5 MP
    • Camera trước
      8 MP
      • Chipset
        Exynos 7904
      • Số nhân CPU
        2 nhân 1.8 GHz & 6 nhân 1.6 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        G71 MP2
      • RAM
        3 GB
      • Chipset
        Snapdragon 855 8 nhân, 1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.41 GHz & 4 nhân 1.78 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 640
        • Xem phim
          MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
        • Nghe nhạc
          MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
            • Hệ điều hành
              Android 9.0 (Pie)
            • Hệ điều hành
              Android 9.0 (Pie)
              • 3G
                3G UMTS
              • 4G
                4G LTE-A
              • Wifi
                802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80
              • GPS
                GPS, Glonass, Beidou, Galileo
              • Bluetooth
                Bluetooth v5.0 (LE lên đến 2 Mbps)
              • Kết nối USB
                USB Type-C
              • 4G
                Hỗ trợ 4G
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Dual-band, Wi-Fi hotspot
              • Bluetooth
                A2DP, 5.0, LE
              • GPRS/EDGE
                GPS, GLONASS
                • Kích thước
                  245.2 x 149.4 x 7.5 mm
                • Kích thước
                  Dài 244.5 mm - Ngang 159.5 mm - Dày 5.7 mm
                  • Loại màn hình
                    TFT LCD
                  • Màu màn hình
                    16M
                  • Độ phân giải
                    1920 x 1280 pixels
                  • Kích thước màn hình
                    10.1 inch
                  • Loại màn hình
                    Super AMOLED
                  • Độ phân giải
                    2560 x 1600 pixels
                  • Kích thước màn hình
                    10.5"
                    • Dung lượng Pin
                      6150 mAh
                    • Loại pin
                      Lithium - Ion
                        • Loại Sim
                          Nano Sim
                        • Đàm thoại
                        • Loại Sim
                          Nano Sim
                          • Trọng lượng
                            470g
                              • Samsung Galaxy Tab A 10.1 T515 (2019)
                                Samsung Galaxy Tab A 10.1 T515 (2019)
                              • MTB Samsung Galaxy Tab S6 T865
                                MTB Samsung Galaxy Tab S6 T865