ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    128 GB
    • Camera sau
      8 MP, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt
    • Camera trước
      2 MP
    • Quay phim
      Full HD 1080p@30fps
    • Camera sau
      8MP AF
    • Camera trước
      2MP
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 429
      • Số nhân CPU
        4x2.0 GHz ARM Cortex A53
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 504
      • RAM
        2 GB
      • Chipset
        Speadtrum SC9863A
      • Số nhân CPU
        8 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        IMG GE8322
      • RAM
        3 GB
          • Xem phim
          • Nghe nhạc
          • Ghi âm
          • Ứng dụng văn phòng
            • Hệ điều hành
              Android 9.0 (Pie)
            • Hệ điều hành
              Android 10
              • 3G
                B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
              • 4G
                4G LTE
              • Wifi
                802.11 a/b/g/n 2.4+5GHz
              • GPS
                GPS, Glonass, Beidou
              • Bluetooth
                Bluetooth v4.2
              • Kết nối USB
                Micro USB
              • 3G
              • 4G
              • Wifi
              • GPS
              • Bluetooth
                4.2
              • Kết nối USB
                USB type C
              • Kết nối khác
                OTG (kèm cáp)
                • Kích thước
                  210 x 124.4 x 8 mm
                • Kích thước
                  243.6*162.4*7.9 mm
                  • Loại màn hình
                    WUXGA TFT
                  • Độ phân giải
                    1280 x 800 pixels
                  • Kích thước màn hình
                    8 inch
                  • Loại màn hình
                    IPS
                  • Màu màn hình
                    16M
                  • Độ phân giải
                    800*1280
                  • Kích thước màn hình
                    10.1 inch
                  • Công nghệ cảm ứng
                    G+G
                    • Dung lượng Pin
                      5100 mah
                    • Loại pin
                      Lithium - Ion
                    • Dung lượng Pin
                      6000 mAh
                    • Loại pin
                      Li-Polymer
                    • Thời gian sử dụng
                      Thời gian chờ: 250 giờ, Thời gian đàm thoại: 16 giờ, Thời gian sạc đầy: 5 giờ, Thời gian sử dụng: 1.5 ngày
                      • Loại Sim
                        Nano Sim
                      • Đàm thoại
                        GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
                      • Loại Sim
                        Nano sim
                          • Thời gian bảo hành
                            Máy 12 tháng (phụ kiện 6 tháng)
                            • Trọng lượng
                              347g
                            • Trọng lượng
                              542g (Bao gồm pin)
                              • Điện thoại bảng Samsung Galaxy Tab A8 2019 T295
                                Điện thoại bảng Samsung Galaxy Tab A8 2019 T295
                              • MTB Masstel Tab 10 Ultra
                                MTB Masstel Tab 10 Ultra