ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 3040 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.8"
  • Công nghệ cảm ứng
    Gorilla Glass
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1440 x 3216 (QHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.7 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    120Hz, Gorilla Glass 5
    • Chipset
      Exynos 9825 64-bit
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G76 MP12 2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
    • RAM
      12 GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 888, tối đa 2.8GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 660
    • RAM
      12GB
      • Camera sau
        Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP, TOF 3D
      • Camera trước
        10 MP
      • Camera sau
        50 MP (chính) + 50 MP (góc rộng) + 13 MP (tele)+ 3 MP (hiển vi); F/1.8 + F/2.2 + F/2.4 + F/3.0; Đèn flash sau
      • Camera trước
        32 MP; F/2.4
        • Bộ nhớ trong
          256 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          hỗ trợ tối đa 1 TB
        • Bộ nhớ trong
          256GB
          • Loại Sim
            2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
          • Loại Sim
            Nano
          • Số khe cắm sim
            Dual nano-SIM
            • Tính năng đặc biệt
              Mặt kính 2.5D, Siêu tiết kiệm pin, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Đèn pin, Sạc pin cho thiết bị khác, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi Dolby Audio™, Màn hình luôn hiển thị AOD, Âm thanh AKG, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Samsung Pay Samsung DeX, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Tản nhiệt nước carbon, Nhân bản ứng dụng
            • Tính năng đặc biệt
              Chuẩn chống nước IP68; Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                LE, A2DP, apt-X, v5.0
              • Kết nối USB
                2 đầu Type-C
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/34/38/39/40/41/66
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ax/ ac wave 2
              • 5G
                n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78/79
              • GPS
              • Bluetooth
                5.2
                • Xem phim
                  H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
                • Nghe nhạc
                  Midi, AMR, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                    • Kích thước
                      Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 7.9 mm
                    • Kích thước
                      163.6 x 74 x 8.3 mm
                      • Trọng lượng
                        196 g
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 193g (Bao gồm pin)
                        • Dung lượng Pin
                          4300 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Ion- Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây
                        • Dung lượng Pin
                          4500mAh
                        • Loại pin
                          (Typ), Super VOOC 2.0 65W, Sạc không dây 30W
                          • Samsung Galaxy Note 10+
                            Samsung Galaxy Note 10+
                          • OPPO Find X3 Pro 5G
                            OPPO Find X3 Pro 5G