ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16 million
  • Độ phân giải
    HD+ (1560 x 720 pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.09 inch
  • Chuẩn màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
    • Chipset
      Unisoc SC9863A
    • Số nhân CPU
      Octa-Core 1.6GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG 8322
    • RAM
      2 GB
    • Chipset
      Snapdragon 632 8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 506
    • RAM
      2 GB
      • Camera sau
        13 MP + 2 MP (2 Camera), Làm đẹp khuôn mặt, Chế độ ban đêm, HDR, Bộ lọc trực tiếp, Thời gian trôi qua, Chân dung trực tiếp (phía trước), Live Artistic Blur (phía sau), chế độ AI
      • Camera trước
        5 MP
      • Camera sau
        Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 128 GB
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng khuôn mặt, Trình khởi chạy Wiko, Chế độ một tay, Chế độ đơn giản, Hỗ trợ thông minh, Hành động thông minh
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay, Sạc pin nhanh, Chạm 2 lần tắt/mở màn hình, Chặn cuộc gọi, Nhân bản ứng dụng, Đèn pin, Chặn tin nhắn
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              2 Sim
            • Loại Sim
              2 Nano SIM
              • 2G
                GSM/GPRS/EDGE 850/900/1800/1900 MHz
              • 3G
                H+/3G+/3G HSPA+ 850/ 900/ 1900/ 2100 MHz
              • 4G
                4G LTE B1 (2100)/ B3 (1800)/ B5 (850) / B7 (2600)/ B8 (900) / B20 (800) / B28B(700) / B40 (2300)
              • Wifi
                802.11 b/g/n
              • GPS
              • Bluetooth
                4.2
              • Kết nối USB
                Micro USB 2.0, OTG
              • 4G
                3G, 4G LTE Cat 6
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                A2DP, v4.2
              • Kết nối USB
                USB Type-C
                • Xem phim
                  3GPP, MP4 , 3GP, H.264
                • Nghe nhạc
                  MP3, MIDI, AAC, AMR
                    • Kích thước
                      155.5 x 73 x 8.7m
                    • Kích thước
                      Dài 165.13 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 9.19 mm
                      • Trọng lượng
                        160.1 g
                      • Trọng lượng
                        192 g
                          • Thời gian bảo hành
                            18 tháng
                            • Dung lượng Pin
                              4000 mAh
                            • Loại pin
                              Li-Po
                            • Dung lượng Pin
                              5000mAh
                            • Loại pin
                              Pin chuẩn Li-Po
                              • Wiko View 3 Lite
                                Wiko View 3 Lite
                              • Vsmart Joy 3 2GB/32GB
                                Vsmart Joy 3 2GB/32GB