ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16 million
  • Độ phân giải
    HD+ (1560 x 720 pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.09 inch
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    1600*720, HD+, tỷ lệ hiển thị màn hình lên đến 88%
  • Kích thước màn hình
    6.5"
    • Chipset
      Unisoc SC9863A
    • Số nhân CPU
      Octa-Core 1.6GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG 8322
    • RAM
      2 GB
    • Chipset
      Helio G35, Cortex A53 8 nhân 64 bit, xung nhịp lên đến 2.3 GHz
    • Số nhân CPU
      8 nhân, 2.3 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      GE8320
    • RAM
      2GB
      • Camera sau
        13 MP + 2 MP (2 Camera), Làm đẹp khuôn mặt, Chế độ ban đêm, HDR, Bộ lọc trực tiếp, Thời gian trôi qua, Chân dung trực tiếp (phía trước), Live Artistic Blur (phía sau), chế độ AI
      • Camera trước
        5 MP
      • Camera sau
        Camera kép: Camera chính: 13MP f/2.2 Camera chân dung: 2MP f/2.4
      • Camera trước
        5 MP, f/2.4
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 128 GB
        • Bộ nhớ trong
          32GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng khuôn mặt, Trình khởi chạy Wiko, Chế độ một tay, Chế độ đơn giản, Hỗ trợ thông minh, Hành động thông minh
          • Tính năng đặc biệt
            4G - LTE Bluetooth 5.0 Công nghệ sạc ngược GPS
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              2 Sim
            • Loại Sim
              Dual-SIM (Nano SIM)
            • Số khe cắm sim
              2+1
              • 2G
                GSM/GPRS/EDGE 850/900/1800/1900 MHz
              • 3G
                H+/3G+/3G HSPA+ 850/ 900/ 1900/ 2100 MHz
              • 4G
                4G LTE B1 (2100)/ B3 (1800)/ B5 (850) / B7 (2600)/ B8 (900) / B20 (800) / B28B(700) / B40 (2300)
              • Wifi
                802.11 b/g/n
              • GPS
              • Bluetooth
                4.2
              • Kết nối USB
                Micro USB 2.0, OTG
              • 3G
              • 4G
              • Wifi
                2.4GHz, 802.1.1b/g/n
              • GPS
              • Bluetooth
                5
              • Kết nối USB
                Micro USB
                • Xem phim
                  3GPP, MP4 , 3GP, H.264
                • Nghe nhạc
                  MP3, MIDI, AAC, AMR
                • Xem phim
                  .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv Lên đến 9 giờ liên tục
                • Nghe nhạc
                  AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS Lên đến 40 giờ liên tục
                  • Kích thước
                    155.5 x 73 x 8.7m
                  • Kích thước
                    164.4 x 75.9 x 9.1mm
                    • Trọng lượng
                      160.1 g
                    • Trọng lượng
                      Khoảng 196g bao gồm Pin
                      • Dung lượng Pin
                        4000 mAh
                      • Loại pin
                        Li-Po
                      • Dung lượng Pin
                        5000mAh, 5V2A, 10W, hỗ trợ sạc ngược với cáp OTG
                      • Loại pin
                        Li-po