ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS TFT, Mặt kính cong 2.5D
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Độ phân giải
    720 x 1520 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.2 inches
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    1600*720, HD+, tỷ lệ hiển thị màn hình lên đến 88%
  • Kích thước màn hình
    6.52 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    GG3
    • Chipset
      MediaTek MT6762 64-bit (Helio P22)
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      PowerVR GE8320
    • RAM
      2 GB
    • Chipset
      Helio G35, Cortex A53
    • Số nhân CPU
      8 nhân 64 bit, xung nhịp lên đến 2.3 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      GE8320
    • RAM
      3GB
      • Camera sau
        13 MP và 2 MP (Chụp ảnh xóa phông, Hiệu ứng AR Stickers, Chụp hình góc rộng, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify))
      • Camera trước
        8.0 MP (Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp)
      • Camera sau
        Camera chính: 13M + f/2.2 Camera siêu cận: 2MP + f/2.4 Camera chân dung 2MP:f/2.4, Quay phim 720P@30fps 1080P@30fps, Quay Phim Slow motion 720p 90fps, Chụp ảnh nâng cao Chụp đêm, Làm đẹp, Bộ lọc màu, HDR, toàn cảnh, Chân dung, Timelapse,slow-motion, chuyên gia.
      • Camera trước
        5 MP, f/2.4, Làm đẹp, Bộ lọc màu, HDR, Selfie toàn cảnh, Chân dung, Timelapse,
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          512 GB
        • Bộ nhớ trong
          32GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
          • Tính năng đặc biệt
            4G - LTE, Bluetooth 5.0, Công nghệ sạc ngược GPS
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
            • Loại Sim
              Nano SIM (Dual-SIM)
            • Số khe cắm sim
              2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi Direct, hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                v5.0, A2DP, LE
              • GPRS/EDGE
                Không
              • Kết nối USB
                Micro USB
              • 3G
              • 4G
              • Wifi
                2.4GHz, 802.11b/g/n
              • Kết nối USB
                Micro USB
                • Xem phim
                • Nghe nhạc
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv Tổng thời lượng xem phim lên đến 27 giờ
                • Nghe nhạc
                  AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS Tổng thời lượng lên đến 213 giờ
                  • Kích thước
                    Dài 156.9 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 7.8 mm
                  • Kích thước
                    75.9*164.5*9.8 mm
                    • Trọng lượng
                      168 g
                    • Trọng lượng
                      Khoảng 209g bao gồm Pin
                      • Dung lượng Pin
                        4000 mAh
                      • Loại pin
                        Li-Ion
                      • Dung lượng Pin
                        6000mAh
                      • Loại pin
                        Li-po